Yuri Mamute
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuri Souza Almeida | ||
Ngày sinh | 7 tháng 5, 1995 (28 tuổi) | ||
Nơi sinh | Porto Alegre, Brasil | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Hải Phòng | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2011 | Grêmio | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2018 | Grêmio | 47 | (7) |
2014 | → Botafogo (cho mượn) | 17 | (1) |
2016 | → Panathinaikos (cho mượn) | 8 | (0) |
2016 | → Náutico (cho mượn) | 11 | (0) |
2017 | → Aktobe[1] (cho mượn) | 15 | (3) |
2017–2018 | → Juventude (cho mượn) | 13 | (1) |
2019 | Água Santa | 2 | (0) |
2019 | Figueirense | 12 | (0) |
2020-2021 | Sagamihara | 54 | (9) |
2022 | Azuriz | 9 | (2) |
2023 | Brasiliense FC | 1 | (0) |
2023– | Hải Phòng | 1 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
U-20 Brasil | 12 | (3) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 6 năm 2023 |
Yuri Souza Almeida (sinh ngày 7 tháng 5 năm 1995), thường được gọi là Yuri Mamute, là một cầu thủ bóng đá người Brasil thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Hải Phòng tại giải vô địch quốc gia Việt Nam
Danh hiệu
Đội tuyển
- U-20 Brasil
- Toulon Tournament: 2013
Cá nhân
- Quả bóng vàng Toulon Tournament: 2013
Tham khảo
- ^ “ИУРИ МАМУТЕ ПРИБЫЛ В РАСПОЛОЖЕНИЕ ФК АКТОБЕ В ТУРЦИИ”. fc-aktobe.kz (bằng tiếng Nga). FC Aktobe. 15 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2017.
Liên kết ngoài
- Soccerway Profile
- Yuri Mamute tại J.League (tiếng Nhật)
- Yuri Mamute profile. Portal Oficial do Grêmio.
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|