Wageningen

Wageningen
—  Đô thị  —
Windmill 'De Vlijt'
Windmill 'De Vlijt'
Flag of Wageningen
Hiệu kỳ
Coat of arms of Wageningen
Huy hiệu
Khẩu hiệu: City of Life Sciences
Wageningen trên bản đồ Thế giới
Wageningen
Wageningen
Tọa độ: 51°57′52″B 5°39′47″Đ / 51,96444°B 5,66306°Đ / 51.96444; 5.66306
Quốc giaHà Lan
TỉnhGelderland
Đô thịWageningen
Chính quyền
 • MayorG.J.M. (Geert) van Rumund (PvdA)
 • AldermenM. (Michiel) Uitdenhaag
L. (Lex) Hoefsloot
S.L. (Stella) Efde
 • SecretaryM. (Marijke) Verstappen
Diện tích(2009)
 • Tổng cộng32,35 km2 (1,249 mi2)
 • Đất liền30,47 km2 (1,176 mi2)
 • Mặt nước1,88 km2 (73 mi2)
Dân số (Jan 2010)
 • Tổng cộng37.414
 • Mật độ1.198/km2 (3,100/mi2)
 Source: Wageningen, wageningen.nl
Múi giờCET (UTC+1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Postal codes6700 - 6709
Mã điện thoại0317
Thành phố kết nghĩaGödöllő sửa dữ liệu
Trang webwww.wageningen.nl
CBS-code 0289

Wageningen là một đô thị thuộc tỉnh Gelderland, Hà Lan. Đô thị này có diện tích 32,35 km2, dân số là 37.414 người.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang mạng chính thức
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Hà Lan này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s