Văn phòng Các vấn đề Hồng Kông và Ma Cao

Văn phòng Các vấn đề Hồng Kông và Ma Cao thuộc Quốc vụ viện
Giản thể国务院港澳事务办公室
Phồn thể國務院港澳事務辦公室
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữGuówùyuàn Gǎng'ào Shìwù Bàngōngshì
Văn phòng Tiểu tổ điều phối công tác Hồng Kông và Ma Cao Trung ương
Giản thể中央港澳工作协调小组办公室
Phồn thể中央港澳工作協調小組辦公室
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữZhōngyāng Gǎng'ào Gōngzuò Xiétiáo Xiǎozǔ Bàngōngshì
Thường được viết tắt là
Giản thể港澳办
Phồn thể港澳辦
Nghĩa đenVăn phòng Hồng Kông và Ma Cao
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữGǎng'àobàn

Văn phòng Các vấn đề Hồng Kông và Ma Cao thuộc Quốc vụ viện là một cơ quan hành chính thuộc Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa chịu trách nhiệm thúc đẩy hợp tác và phối hợp mối quan hệ chính trị, kinh tế và văn hóa giữa Trung Quốc đại lục và Đặc khu hành chính của Trung Quốc ở Hồng Kông và Ma Cao.

Quản lý

Cơ quan này được thành lập năm 1978 và do Chủ nhiệm Văn phòng Các vấn đề Hồng Kông và Ma Cao đứng đầu. Có các Phó Chủ nhiệm hỗ trợ Chủ nhiệm điều hành văn phòng.

Cơ quan này chịu trách nhiệm trước Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa cũng như Tiểu tổ điều phối công tác Hồng Kông và Ma Cao Trung ương của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Danh sách Chủ nhiệm

  1. Liệu Thừa Chí (1978–1983)
  2. Cơ Bằng Phi (1983–1990)
  3. Lỗ Bình (1990–1997)
  4. Liệu Huy (1997–2010)
  5. Vương Quang Á (2010–2017)
  6. Trương Hiểu Minh (2017–nay)

Cơ cấu

  • Vụ Thư ký và Hành chính
  • Vụ Tổng hợp
  • Vụ Chính sách và nghiên cứu
  • Vụ Liên lạc
  • Vụ Giao lưu
  • Vụ Pháp luật
  • Đảng ủy cơ quan (Vụ Nhân sự)

Từ tháng 6 năm 2017, việc kiểm tra kỷ luật trong văn phòng do Phan Thịnh Châu xử lý.[1][2]

Tham khảo

  1. ^ Deputy director of Beijing’s Hong Kong and Macau Affairs Office steps down, a year late, SCMP, 29 December, 2018
  2. ^ Top Beijing official delays retirement to help rein in pro-independence calls in Hong Kong, SCMP, 04 October, 2018

Liên kết ngoài

  • Trang web của Văn phòng Các vấn đề Hồng Kông và Ma Cao (tiếng Trung)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s