Vùng kinh tế Volga-Vyatka

Vùng kinh tế Volga-Vyatka
Во́лго-Вя́тский экономи́ческий райо́н
(Volgo-Vyatsky ekonomichesky rayon)
—  Vùng kinh tế  —
Nizhny Novgorod, đô thị lớn nhất trong vùng
Nizhny Novgorod, đô thị lớn nhất trong vùng
Map of Volga-Vyatka Economic Region
Map of Volga-Vyatka Economic Region
Country Nga
Diện tích
 • Tổng cộng264,844 km2 (102,257 mi2)
Dân số 2021
 • Tổng cộng6,915,349
 • Mật độ0,026/km2 (0,068/mi2)
GDP[1]
 • Total3.282 tỷ ₽
US$ 44.635 billion

Vùng kinh tế Volga-Vyatka (tiếng Nga: Во́лго-Вя́тский экономи́ческий райо́н; chuyển tự Latinh: Volgo-Vyatsky ekonomichesky rayon) là một trong 12 vùng kinh tế của Liên bang Nga. Vùng này bao gồm 5 trong số 14 chủ thể liên bang của Vùng liên bang Volga.

Danh sách các chủ thể trong Vùng kinh tế Volga-Vyakta:

  • Tỉnh Kirov
  • Tỉnh Nizhny Novgorod
  • Cộng hòa Chuvashia
  • Cộng hòa Mari El
  • Cộng hòa Mordovia

Vùng này chỉ có 6.915.349 nhân khẩu và đóng góp khoảng 3% GDP toàn quốc của Nga. Các ngành chính của vùng là nông nghiệp, công nghiệp, khai thác mỏ. Trong công nghiệp, các phân ngành quan trọng là cơ khí, hóa chất, luyện kim, dược phẩm...

Nằm ở vị trí gần như chính giữa vùng lãnh thổ châu Âu của nước Nga, vùng này kết nối giữa các vùng kinh tế quan trọng hơn (gồm Vùng kinh tế Trung tâm ở phía tây, Vùng kinh tế Ural ở phía đông và Vùng kinh tế Volga ở phía nam) với nhau.

Tham khảo

  1. ^ “Валовой региональный продукт”. rosstat.gov.ru.
  • x
  • t
  • s
Các vùng của Nga
Vùng liên bang
Vùng kinh tế
Quân khu
1 Ukraina tuyên bố chủ quyền và hầu hết cộng đồng quốc tế nhìn nhận là bộ phận của Ukraina.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Nga này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến kinh tế này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Hình tượng sơ khai Bài viết về chủ đề địa lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s