Trường vectơ

Trường vectơ được cho bởi các vectơ có dạng (−y, x)

Trong toán học, trường vectơ là một kết cấu trong giải tích vectơ gán tương ứng một vectơ cho mỗi điểm trong (một tập mở của) không gian Euclid, hay trong một đa tạp vi phân.

Các trường vectơ thường được dùng trong vật lý để miêu tả, ví dụ, tốc độ và hướng của một chất lưu trong không gian, hoặc độ lớn và hướng của một lực nào đó, như lực từ hay lực hấp dẫn, khi nó thay đổi tùy thuộc vào vị trí.

Mô tả trừu tượng

Một trường véc-tơ trên một đa tạp cũng là một nhát cắt của phân thớ véc-tơ T M M {\displaystyle TM\to M} .

Trường vectơ Hamilton của một đa tạp Riemann

Xét một đa tạp Riemann ( M , g ) {\displaystyle (M,g)} . Trường vectơ Hamilton của nó là một trường vectơ H {\displaystyle H} trên không gian tiếp tuyến toàn thể T M {\displaystyle TM} , tức là một nhát cắt của phân thớ vectơ T ( T M ) {\displaystyle T(TM)} . H {\displaystyle H} bảo tồn độ lớn của vectơ tiếp tuyến: nó mô tả các đường trắc địa trên M {\displaystyle M} với tốc độ không đổi[1].

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ Vladimir Arnold, Mathematical Methods of Classical Mechanics

Liên kết ngoài

  • iconCổng thông tin Toán học
  • iconCổng thông tin Vật lý
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


  • x
  • t
  • s
Khái niệm
cơ bản


Phân loại
Ánh xạ
  • Độ mịn
    • Cấu trúc mịn
  • Đường cong
  • Diffeomorphism
    • Local
  • Phép dìm
  • Phép ngập
  • Ánh xạ lũy thừa
  • Foliation
  • Đường cong tích phân
  • Đạo hàm Lie
Chung cuộc
  • Định lý chỉ số Atiyah – Singer
  • De Rham's theorem
  • Định lý Frobenius
  • Định lý Stokes
  • Noether's theorem
  • Sard's theorem
  • Whitney embedding theorem
Tenxơ
Vectơ
  • Distribution
  • Lie bracket
  • Pushforward
  • Tangent space
    • bundle
  • Vector field
  • Vector flow
Vô hướng
  • Cotangent space
    • bundle
  • De Rham cohomology
  • Differential form
  • Exterior derivative
  • Pullback
  • Ricci curvature
    • flow
  • Riemann curvature tensor
  • Tensor field
Bundles
  • Cotangent bundle
  • Fiber bundle
  • Fibration
  • Cofibration
  • Jet bundle
  • Subbundle
  • Tangent bundle
  • Tensor bundle
  • Vector bundle
Related
  • Morse theory
Khái quát
  • Banach manifold
  • Fréchet manifold
  • K-theory
  • Sheaf
  • Secondary calculus
    • over commutative algebras
Trang Commons Hình ảnh * Thể loại Thể loại
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 4139571-2
  • NKC: ph536715