Tiếng Dothraki

Tiếng Dothraki
Lekh Dothraki
Phát âm[ˈdɤθɾaki]
Thời điểmTừ năm 2009
Thể loại (mục đích)Ngôn ngữ được xây dựng
  • Ngôn ngữ nghệ thuật
    • Ngôn ngữ hư cấu
      • Tiếng Dothraki
Mã ngôn ngữ
ISO 639-3Không
IETFart-x-dothraki
GlottologKhông có
Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA.

Tiếng Dothraki là một ngôn ngữ hư cấu được xây dựng trong loạt tiểu thuyết giả tưởng A Song of Ice and Fire của George R. R. Martin và loạt phim dài tập chuyển thể Game of Thrones. Ngôn ngữ này được nói bởi người Dothraki, một dân tộc du mục trong thế giới hư cấu của bộ truyện. David J. Peterson là người sáng tác ra thứ tiếng này cho chương trình truyền hình,[1] dựa trên các từ và cụm từ Dothraki xuất hiện lẻ tẻ trong tiểu thuyết của Martin.

Tính đến tháng 9 năm 2011, ngôn ngữ này bao gồm 3163 từ ngữ tự chế,[2] tính cả những từ chưa được công khai. Năm 2012, thống kê cho thấy có 146 bé gái mới sinh ở Hoa Kỳ được đặt tên là "Khaleesi", một từ trong tiếng Dothraki có nghĩa là "vợ của khal" hay vợ của kẻ cai trị. Danh xưng này ngoài ra cũng là danh hiệu được Daenerys Targaryen sử dụng trong bộ tiểu thuyết.[3] Tờ The Economist đánh giá tiếng Dothraki và tiếng Valyria là "những ngôn ngữ hư cấu thuyết phục nhất kể từ tiếng Elvish".[4]

Ngữ âm

Phụ âm

Có tổng cộng 23 phụ âm trong tiếng Dothraki. Dưới đây là bảng ngữ âm với các mẫu tự IPA bên trái và các mẫu tự được Latinh hóa bên phải trong ngoặc.

Phụ âm[5]
Môi Răng Chân răng Ngạc cứng Ngạc mềm Lưỡi gà Thanh hầu
Mũi m ⟨m⟩ ⟨n⟩
Âm bật vô thanh ⟨t⟩ ⟨ch⟩ k ⟨k⟩ q ⟨q⟩
hữu thanh ⟨d⟩ ⟨j⟩ ɡ ⟨g⟩
Âm xát vô thanh f ⟨f⟩ θ ⟨th⟩ s ⟨s⟩ ʃ ⟨sh⟩ x ⟨kh⟩ h ~ ħ ⟨h⟩
hữu thanh v ⟨v⟩ z ⟨z⟩ ʒ ⟨zh⟩
Tiếp cận ⟨l⟩ j ⟨y⟩ w ⟨w⟩
R-tính r ~ ɾ ⟨r⟩

Nguyên âm

Hệ thống 4 nguyên âm của tiếng Dothraki được biểu thị bên dưới:

Trước Sau
Đóng i ⟨i⟩
Vừa e ⟨e⟩ o ⟨o⟩
Mở a ⟨a⟩

Không tồn tại nguyên âm đôi trong tiếng Dothraki.[5][6]

Tham khảo

  1. ^ “Do you speak Dothraki?”. The New York Times Upfront. 30 tháng 1 năm 2012.
  2. ^ “The Header Script”. Dothraki.com. 21 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2011.
  3. ^ Wattenberg, Laura (22 tháng 5 năm 2013). “The Ultimate 'Game of Thrones' Baby Name”. Huffington Post. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2013.
  4. ^ “The complex linguistic universe of "Game of Thrones"”. The Economist. 5 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2017.
  5. ^ a b “Dothraki Phonology”. wiki.languageinvention.com. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2022.
  6. ^ “» Accents in Dothraki Dothraki”. Dothraki.com. 7 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017.
  • x
  • t
  • s
  • A Game of Thrones (1996)
  • A Clash of Kings (1998)
  • A Storm of Swords (2000)
  • A Feast for Crows (2005)
  • A Dance with Dragons (2011)
  • The Winds of Winter (-)
Chuyển thể
Tiểu thuyết ngắn
  • Tales of Dunk and Egg (1998–2010)
  • The Princess and the Queen (2013)
  • The Rogue Prince (2014)
  • The Sons of the Dragon (2017)
Game of Thrones
  • Danh sách các tập trong Game of Thrones
    • Mùa 1
    • 2
    • 3
    • 4
    • 5
    • 6
    • 7
  • Giải thưởng
  • Nhân vật
  • Âm nhạc
    • "Game of Thrones Theme"
    • "The Rains of Castamere"
    • "The Bear and the Maiden Fair"
    • "Light of the Seven"
    • Catch the Throne
    • Game of Thrones Live Concert Experience
  • Nhạc phim
    • 1
    • 2
    • 3
    • 4
    • 5
    • 6
  • Title sequence
  • After the Thrones
  • Thronecast
Trò chơi
  • A Game of Thrones: Genesis
  • Game of Thrones (2012)
  • Game of Thrones Ascent
  • Game of Thrones (2014)
Phương tiện khác
  • The World of Ice & Fire (2014)
  • Board game
  • Card game (Phiên bản hai)
  • Truyện tranh
Nhân vật
  • Petyr Baelish
  • Joffrey Baratheon
  • Renly Baratheon
  • Robert Baratheon
  • Stannis Baratheon
  • Tommen Baratheon
  • Ramsay Bolton
  • Roose Bolton
  • Bronn (character)
  • Gregor Clegane
  • Sandor Clegane
  • Khal Drogo
  • Gendry
  • Tormund Giantsbane
  • Gilly
  • Theon Greyjoy
  • Cersei Lannister
  • Jaime Lannister
  • Tyrion Lannister
  • Tywin Lannister
  • Oberyn Martell
  • Melisandre
  • Missandei
  • Jorah Mormont
  • Daario Naharis
  • Ellaria Sand
  • Davos Seaworth
  • Jon Snow
  • High Sparrow
  • Arya Stark
  • Bran Stark
  • Catelyn Stark
  • Ned Stark
  • Rickon Stark
  • Robb Stark
  • Sansa Stark
  • Daenerys Targaryen
  • Viserys Targaryen
  • Samwell Tarly
  • Brienne of Tarth
  • Margaery Tyrell
  • Olenna Tyrell
  • Varys
  • Ygritte
Thế giới
Ngôn ngữ
Chủ đề
  • Iron Throne
  • White Walker
Khác
  • Người hâm mộ
  • Thể loại Thể loại