The 69 Eyes

The 69 Eyes
Nguyên quánHelsinki, Phần Lan
Thể loạiGothic rock, gothic metal, glam rock, rock and roll, hard rock, glam metal (thời kì đầu)
Năm hoạt động1989–nay
Hãng đĩaNuclear Blast[1]
Caroline/Virgin/EMI[2]
The End[3]
Thành viênJyrki 69
Bazie
Timo-Timo
Archzie
Jussi 69
Cựu thành viênLotto
Website69eyes.com

The 69 Eyes là một ban nhạc rock người Phần Lan hiện đang ký hợp đồng với hãng đĩa EMI của Phần Lan. Các album của ban nhạc hiện đã có mặt trên toàn thế giới, cụ thể thì The End Records là đơn vị phân phối chính thức các sản phẩm của nhóm tại Bắc Mỹ, Nuclear Blast Records là đơn vị phân phối tại châu Âu, trong khi AmpHead Music lại chịu trách nhiệm phân phối tại Úc. Riêng tại hai thị trường châu Á và Mỹ Latin, các chi nhánh của EMI sẽ giữ vai phân phối.

Thành viên

  • Jyrki 69 (Jyrki Pekka Emil Linnankivi) – hát chính
  • Bazie (Pasi Moilanen) – lead guitar, hát bè
  • Timo-Timo (Timo Tapio Pitkänen) – rhythm guitar
  • Archzie (Arto Väinö Ensio Ojajärvi) – bass, hát bè
  • Jussi 69 (Jussi Heikki Tapio Vuori) – trống

Danh sách đĩa nhạc

  • Bump 'n' Grind (1992)
  • Motor City Resurrection (1994) (compilation)
  • Savage Garden (1995)
  • Wrap Your Troubles in Dreams (1997)
  • Wasting the Dawn (1999)
  • Blessed Be (2000)
  • Paris Kills (2002)
  • Devils (2004)
  • Angels (2007)
  • Back in Blood (2009)
  • X (2012)
  • Universal Monsters (2016)
  • West End (2019)

Tham khảo

  1. ^ http://69eyes.com/contact/. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  2. ^ “The 69 Eyes // EMI // Artistit”. Emi.fi. Truy cập 30 tháng 10 năm 2011.
  3. ^ “The 69 Eyes † Contacts”. Bản gốc lưu trữ 7 tháng 2 năm 2008. Truy cập 19 tháng 9 năm 2017.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan âm nhạc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


Liên kết ngoài

  • Website chính thức

Bản mẫu:The 69 Eyes

Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNF: cb14023483g (data)
  • GND: 10325681-7
  • ISNI: 0000 0001 2242 8612
  • LCCN: no2008097818
  • MBA: ba1384a7-8b0e-4ea6-bf0c-f1ec17a06d14
  • VIAF: 125117349
  • WorldCat Identities: lccn-no2008097818