Thanh

Wiktionary
Tra thanh, , trong từ điển mở Wiktionary.

Thanh có thể là:

Triều đại

  • Nhà Thanh trong lịch sử Mãn Châu, Đài Loan, Mông Cổ, Trung Quốc, Uyghur, và Tây Tạng.

Địa danh

Khác

Biểu tượng định hướng
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Thanh.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.