Than củi

Than gỗ
Binchōtan
Ogatan

Than gỗ hay than củi là một chất màu đen, rất nhẹ, được chế từ gỗ qua quá trình chưng khô gỗ (tách nguyên tố cacbon ra khỏi các thành phần khác, chủ yếu là hơi nước và các chất dễ bay hơi). Than gỗ còn giữ lại được một phần dạng cấu trúc của tế bào gỗ. Chúng có khả năng hấp thụ lớn và được sử dụng làm chất hấp thụ, chất lọc, dược phẩm, chất đốt hoặc làm phụ gia của than hoạt tính và thuốc .

Phân hạng than gỗ

Than gỗ từ buồng đốt

Than gỗ từ buồng đốt là than gỗ nhận được từ sự phân hủy qua chưng khô gỗ của cây lá bản hoặc lá kim, trong điều kiện nhiệt độ khoảng 450 °C, có chứa từ 10–20% thành phần bay hơi và 70-80% cacbon.

Than gỗ từ lò ủ lửa

Than gỗ từ lò ủ lửa là loại than gỗ thu được từ quá trình phân hủy bằng chưng khô gỗ của cây lá bản hoặc lá kim, trong điều kiện nhiệt độ khoảng 700 °C, không chứa trên 4% các thành phần bay hơi.

Đây là cách mà người dân miền núi tại Việt Nam hay dùng để sản xuất than gỗ, từ những thân cây tươi, trong những lò đất hàm ếch với dung tích khoảng 2-3 mét khối.


Tham khảo

  • Tư liệu liên quan tới Than củi tại Wikimedia Commons
  • x
  • t
  • s
dạng sp3
dạng sp2
  • Graphit * Graphen * Fullerene (Buckminsterfullerene, C70, Higher fullerenes, Lower fullerenes, Fullerene whiskers, Ống nano, Nanobuds, Nanoscrolls) * Glassy carbon
dạng sp
  • Linear acetylenic carbon
dạng hỗn hợp sp3/sp2
  • Amorphous carbon
  • Carbon nanofoam
  • Carbide-derived carbon
  • Q-cacbon
các dạng khác
  • C
    1
    * C
    2
    * C
    3
Dạng giả thiết
liên quan
  • x
  • t
  • s
Đồ gỗ
  • Batten
  • Beam (structure)
  • Bressummer
  • Cruck
  • Flitch beam
  • Sàn gỗ
  • Joist
  • Lath
  • Molding (trang trí)
  • Panelling
  • Plank (wood)
  • Wall plate
  • Post (structural)
  • Purlin
  • Rafter
  • Railroad tie
  • Reclaimed lumber
  • Wood shingle
  • Siding (construction)
  • Sill plate
  • Wall stud
  • Timber roof truss
  • Treenail
  • Truss
  • Utility pole
Gỗ thiết kế
  • Cross-laminated timber
  • Glued laminated timber
    • Wood veneer
    • Laminated veneer lumber
    • Parallel-strand lumber
  • I-joist
  • Fiberboard
    • Hardboard
    • Masonite
    • Medium-density fibreboard
  • Oriented strand board
  • Oriented structural straw board
  • Ván dăm
  • Plywood
  • Structural insulated panel
  • Nhựa gỗ
    • Composite lumber
Nhiên liệu từ gỗ
  • Than củi
    • Biochar
  • Firelog
  • Củi
  • Pellet fuel
  • Wood fuel
Sợi gỗ
Các dẫn xuất
Sản phẩm phụ
  • Barkdust
  • Black liquor
  • Ramial chipped wood
  • Sawdust
  • Tall oil
  • Sawdust
  • Wood wool
  • Woodchips
Lịch sử
  • Axe ties
  • Clapboard
  • Thuyền độc mộc
  • Potash
  • Sawdust brandy
  • Split-rail fence
  • Tanbark
  • Timber framing
  • Cột (tàu thuyền)
Xem thêm
  • Thể loại Thể loại:Sản phẩm gỗ
  • Trang Commons Commons:Category:Sản phẩm gỗ
  • Dự án Wiki Wikipedia:WikiProject Forestry
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s