Thực thi pháp luật tại Nhật Bản

Thực thi pháp luật tại Nhật Bản được thực hiện chủ yếu bởi các Sở Cảnh sát tỉnh dưới sự giám sát của Cục Cảnh sát Quốc gia, nhưng có nhiều quan chức thực thi pháp luật khác ở Nhật Bản.[1] Cục Cảnh sát Quốc gia được quản lý bởi Ủy ban Công an Quốc gia, do đó đảm bảo rằng cảnh sát Nhật Bản là một cơ quan chính trị và không có sự kiểm soát trực tiếp của chính quyền trung ương. Họ được kiểm tra bởi một bộ máy tư pháp độc lập và được theo dõi bởi một nền báo chí tự do và tích cực.

Có hai loại quan chức thực thi pháp luật tại Nhật Bản, tùy thuộc vào quy định cơ bản: Cảnh sát viên của Sở Cảnh sát tỉnh (được quy định là Cán bộ cảnh sát tư pháp (司法警察職員, Cán bộ cảnh sát tư pháp?)) theo Điều 189 của Bộ luật tố tụng hình sự (刑事訴訟法, Keiji-soshōhō?), và Cán bộ cảnh sát tư pháp đặc biệt (特別司法警察職員, Cán bộ cảnh sát tư pháp đặc biệt?) (quy định tại Điều 190 của luật tương tự), xử lý các lĩnh vực có chuyên môn cao.[2]

Tham khảo

  •  Bài viết này kết hợp các tài liệu thuộc phạm vi công cộng từ website hay thư mục thuộc Library of Congress Country Studies.
  1. ^ Supreme Court of Japan (2005). “Who will conduct the investigation?”. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. Chú thích có tham số trống không rõ: |1= (trợ giúp)
  2. ^ Japanese Law Translation (ngày 1 tháng 12 năm 2011). “日本法令外国語訳データベースシステム-刑事訴訟法” [Code of Criminal Procedure]. Ministry of Justice. tr. 1. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2017. Chú thích có tham số trống không rõ: |6= (trợ giúp)[liên kết hỏng]
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s