Thể dục dụng cụ tại Thế vận hội Mùa hè 2008
Giải thể dụng dụng cụ tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 9 đến ngày 24 tháng 8 năm 2008 tại sân vận động Trong nhà Quốc gia Bắc Kinh.
Xếp hạng theo quốc gia
1 | Trung Quốc (CHN) | 11 | 2 | 5 | 18 |
2 | Hoa Kỳ (USA) | 2 | 6 | 2 | 10 |
3 | Nga (RUS) | 2 | 0 | 2 | 4 |
4 | România (ROU) | 1 | 0 | 1 | 2 |
5 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ba Lan (POL) | 1 | 0 | 0 | 1 | |
7 | Canada (CAN) | 0 | 2 | 0 | 2 |
Nhật Bản (JPN) | 0 | 2 | 0 | 2 | |
9 | Belarus (BLR) | 0 | 1 | 1 | 2 |
Pháp (FRA) | 0 | 1 | 1 | 2 | |
Đức (GER) | 0 | 1 | 1 | 2 | |
12 | Croatia (CRO) | 0 | 1 | 0 | 1 |
Hàn Quốc (KOR) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Tây Ban Nha (ESP) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
15 | Ukraina (UKR) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Uzbekistan (UZB) | 0 | 0 | 2 | 2 | |
17 | Anh Quốc (GBR) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 18 | 18 | 18 | 54 |
---|
Bảng huy chương
Thể dục nghệ thuật
- Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội chi tiết | Trung Quốc (CHN) Hoàng Dụ Trần Nhất Băng Lý Tiểu Bằng Tiêu Khâm Dương Uy Trâu Khải | Nhật Bản (JPN) Hiroyuki Tomita Lộc Đảo Nhạc Koki Sakamoto Makoto Okiguchi Kohei Uchimura Takuya Nakase | Hoa Kỳ (USA) Raj Bhavsar Joe Hagerty Jonathan Horton Justin Spring Kai Wen Tan Alexander Artemev |
Toàn năng chi tiết | Dương Uy Trung Quốc | Nội Thôn Khang Bình Nhật Bản | Benoît Caranobe Pháp |
Tự do chi tiết | Trâu Khải Trung Quốc | Gervasio Deferr Tây Ban Nha | Anton Golotsutskov Nga |
Xà đơn chi tiết | Trâu Khải Trung Quốc | Jonathan Horton Hoa Kỳ | Fabian Hambüchen Đức |
Xà kép chi tiết | Lý Tiểu Bằng Trung Quốc | Yoo Won-Chul Hàn Quốc | Anton Fokin Uzbekistan |
Ngựa tay quay chi tiết | Tiêu Khâm Trung Quốc | Filip Ude Croatia | Louis Smith Anh Quốc |
Vòng treo chi tiết | Trần Nhất Băng Trung Quốc | Dương Uy Trung Quốc | Oleksandr Vorobiov Ukraina |
Ngựa gỗ chi tiết | Leszek Blanik Ba Lan | Thomas Bouhail Pháp | Anton Golotsutskov Nga |
- Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội chi tiết | Trung Quốc (CHN) Dương Y Lâm Trịnh Phi Giang Ngọc Nguyên Đặng Lâm Lâm Hách Khoa Hãn Lý San San | Hoa Kỳ (USA) Shawn Johnson Nastia Liukin Chellsie Memmel Samantha Peszek Alicia Sacramone Bridget Sloan | România (ROU) Andreea Acatrinei Gabriela Drăgoi Andreea Grigore Sandra Izbaşa Steliana Nistor Anamaria Tămârjan |
Toàn năng chi tiết | Nastia Liukin Hoa Kỳ | Shawn Johnson Hoa Kỳ | Dương Y Lâm Trung Quốc |
Cầu thăng bằng chi tiết | Shawn Johnson Hoa Kỳ | Nastia Liukin Hoa Kỳ | Trịnh Phi Trung Quốc |
Tự do chi tiết | Sandra Izbaşa România | Shawn Johnson Hoa Kỳ | Nastia Liukin Hoa Kỳ |
Xà lệch chi tiết | Hách Khoa Hãn Trung Quốc | Nastia Liukin Hoa Kỳ | Dương Y Lâm Trung Quốc |
Ngựa gỗ chi tiết | Hong Un-Jong CHDCND Triều Tiên | Oksana Chusovitina Đức | Trịnh Phi Trung Quốc |
Thể dục nhịp điệu
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội chi tiết | Nga (RUS) Margarita Aliychuk Anna Gavrilenko Tatiana Gorbunova Elena Posevina Darya Shkurihina Natalia Zueva | Trung Quốc (CHN) Thái Đỗng Đồng Chu Thao Lục Uyên Ương Tùy Kiếm Sảng Tôn Đan Trương Thạc | Belarus (BLR) Olesya Babushkina Anastasia Ivankova Ksenia Sankovich Zinaida Lunina Glafira Martinovich Alina Tumilovich |
Toàn năng chi tiết | Evgeniya Kanaeva Nga | Inna Zhukova Belarus | Anna Bessonova Ukraina |
Nhào lộn trên lưới
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | Lục Xuân Long Trung Quốc | Jason Burnett Canada | Đổng Đông Trung Quốc |
Nữ chi tiết | Hách Ôn Nột Trung Quốc | Karen Cockburn Canada | Ekaterina Khilko Uzbekistan |