Stemme S10

Stemme S10
Stemme S10 cất cánh
Kiểu Tàu lượn có động cơ
Nguồn gốc Đức
Nhà chế tạo Stemme AG
Vào trang bị Thập niên 1980

Stemme S10 là một loại tàu lượn do hãng Stemme AG chế tạo từ thập niên 1980.

Biến thể

S10
S10VC
TG-11A

Tính năng kỹ chiến thuật (S 10-VT)

Dữ liệu lấy từ Jane's All The World's Aircraft 2003–2004[1]

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 1
  • Sức chứa: 1 hành khách
  • Chiều dài: 8,42 m (27 ft 7 in)
  • Sải cánh: 23,00 m (75 ft 6 in)
  • Chiều cao: 1,80 m (5 ft 11 in)
  • Diện tích cánh: 18,70 m2 (201,3 foot vuông)
  • Tỉ số mặt cắt: 28.3
  • Trọng lượng rỗng: 645 kg (1.422 lb)
  • Trọng lượng có tải: 850 kg (1.874 lb)
  • Động cơ: 1 × Rotax 914 F2/S1 , 84,6 kW (113,5 hp)
  • Cánh quạt: 2-lá

Hiệu suất bay

  • Vận tốc hành trình: 259 km/h (161 mph; 140 kn)
  • Vận tốc tắt ngưỡng: 78 km/h (48 mph; 42 kn)
  • Tốc độ không vượt quá: 270 km/h (168 mph; 146 kn)
  • Tầm bay: 1.730 km (1.075 mi; 934 nmi)
  • Trần bay: 9.140 m (29.987 ft)
  • Số G giới hạn: +5,3/-2,65
  • Hệ số bay lướt dài cực đại: 50
  • Vận tốc lên cao: 4,0 m/s (790 ft/min)

Tham khảo

  1. ^ Jackson 2003, pp. 176–177
  • Jackson, Paul. Jane's All The World's Aircraft 2003–2004. Coulsdon, UK: Jane's Information Group, 2003. ISBN 0-7106-2537-5

Liên kết ngoài

  • Manufacturer's website Lưu trữ 2008-04-18 tại Wayback Machine
  • USAF AETC website Lưu trữ 2011-07-16 tại Wayback Machine
  • Mountain Wave Project website with FAI-world records - S10 VT
  • x
  • t
  • s
Định danh tàu lượn 3 quân chủng Hoa Kỳ sau 1962
  • TG-1
  • TG-2
  • TG-3
  • TG-4
  • TG-5
  • TG-6
  • TG-7
  • RG-8
  • TG-9
  • TG-10
  • TG-11
  • TG-12
  • G-131
  • TG-14
  • TG-15A/B
  • TG-16
1 Không sử dụng