Song Han-KiThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Song Han-Ki |
---|
Ngày sinh | 7 tháng 8, 1988 (35 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Hàn Quốc |
---|
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power FC |
---|
Số áo | 5 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2011 | Shonan Bellmare | 1 | (0) |
---|
2012 | Yongin City | 0 | (0) |
---|
2012 | Goyang KB | 1 | (0) |
---|
2013 | Gyeongju KHNP | 11 | (0) |
---|
2014 | Kamatamare Sanuki | 13 | (0) |
---|
2015 | Goyang Hi FC | 2 | (0) |
---|
2016– | Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power FC | 0 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 12 năm 2015 |
Song Han-Ki (sinh ngày 7 tháng 8 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc.
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng |
2011 | Shonan Bellmare | J2 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Quốc gia | Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tham khảo
Goyang Zaicro FC – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Kang Jin-woong
- 3 Cho Sung-chae
- 4 Kim Ji-hoon
- 5 In Joon-yeon
- 6 Heo Jae-won
- 7 Felipe de Paula
- 9 Kim Sang-joon
- 10 Nam Haneul
- 11 Park Jung-hoon
- 12 Lee Sang-don
- 13 Park Seung-woo
- 14 Yoon Young-joon
- 15 Son Se-beom
- 16 Park Tae-hyung
- 18 Kwon Young-ho
- 19 Yun Seok-hee
- 20 Oh Ki-jae
- 21 Lee Seung-gyu
- 22 Kim Pil-ho
- 24 Kim You-sung
- 25 Kim Seong-soo
- 27 Kim Jong-won
- 30 Woo Hye-sung
- 31 Lim Hong-hyeon
- 33 Ji Koo-min
- 77 Paulo Victor
- Huấn luyện viên: Lee Nak-young
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |