Shinshinotsu, Hokkaidō

Làng in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Làng in Hokkaidō, Nhật Bản
Shinshinotsu

新篠津村
Flag of Shinshinotsu
Cờ
Official seal of Shinshinotsu
Huy hiệu
Vị trí Shinshinotsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Vị trí Shinshinotsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Shinshinotsu trên bản đồ Nhật Bản
Shinshinotsu
Shinshinotsu
Vị trí Shinshinotsu trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 43°13′B 141°39′Đ / 43,217°B 141,65°Đ / 43.217; 141.650
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
(phó tỉnh Ishikari)
HuyệnIshikari
Chính quyền
 • Thị trưởngHigashide Kiichi
Diện tích
 • Tổng cộng78,04 km2 (30,13 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng3,044
 • Mật độ39/km2 (100/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
068-1192
Địa chỉ tòa thị chính13 Daiyonjusitisenkita, Shinshinotsu, Hokkaido
068-1192
Khí hậuDfb
Websitewww.vill.shinshinotsu.hokkaido.jp
Biểu tượng
HoaIris ensata
CâySorbus commixta

Shinshinotsu (新篠津村, Shinshinotsu-mura?) là một ngôi làng thuộc huyện Ishikari, phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính ngôi làng là 3.044 người và mật độ dân số là 39 người/km2.[1] Tổng diện tích ngôi làng là 78,04 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Shinshinotsu, Hokkaidō
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 6.7 6.3 14.2 24.0 32.1 32.2 35.1 35.5 32.4 24.4 19.6 13.8 35,5
Trung bình cao °C (°F) −2.3 −1.2 2.8 10.3 17.0 21.0 24.6 25.7 22.2 15.5 7.4 0.1 11,93
Trung bình ngày, °C (°F) −6.1 −5.4 −1.2 5.4 11.5 15.8 19.7 20.8 16.9 10.4 3.4 −3.3 7,33
Trung bình thấp, °C (°F) −11.3 −10.9 −5.9 0.7 6.7 11.9 16.2 17.1 12.3 5.5 −0.5 −7.6 2,85
Thấp kỉ lục, °C (°F) −26.1 −27 −21.9 −11.6 −1 3.2 8.0 9.0 2.5 −2.8 −14.9 −26 −27
Giáng thủy mm (inch) 107.0
(4.213)
76.7
(3.02)
49.7
(1.957)
45.4
(1.787)
73.2
(2.882)
65.1
(2.563)
109.8
(4.323)
143.4
(5.646)
131.1
(5.161)
106.4
(4.189)
111.6
(4.394)
128.3
(5.051)
1.147,6
(45,181)
Lượng tuyết rơi cm (inch) 236
(92.9)
177
(69.7)
109
(42.9)
14
(5.5)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
71
(28)
231
(90.9)
820
(322,8)
Số ngày mưa TB 19.4 16.4 13.1 9.9 10.0 8.8 9.6 10.3 11.2 14.5 17.9 21.4 162,5
Số ngày tuyết rơi TB 21.4 18.3 14.4 2.1 0 0 0 0 0 0.1 6.7 19.6 82,6
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 59.2 83.2 137.5 178.9 196.8 177.1 157.9 161.4 166.3 135.3 78.3 46.9 1.578,6
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản[2]
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản[3]

Tham khảo

  1. ^ “Shinshinotsu (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2024.
  2. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2022.
  3. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2022.
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s