Samsung C&T Corporation

Samsung C&T
Logo của Samsung C&T
Loại hình
Công ty đại chúng
Công ty đa quốc gia
Công ty con
Mã niêm yếtKRX: 028260
Ngành nghềXây dựng
Thành lậpNăm 1963
Người sáng lậpLee Byung-chul
Trụ sở chínhSamsung Town, Seocho, Seoul, Hàn Quốc
Thành viên chủ chốt
Sechul Oh (CEO)
Jung Suk Koh (CEO)
Seunghwan Han (CEO)
Joonseo Lee (CEO)
Doanh thuTăng 22,2 tỷ USD (2012)[1]
Tăng 0,4 tỷ USD (2012)[1]
Tổng tài sảnTăng 22,7 tỷ USD (2012)[1]
Tổng vốn
chủ sở hữu
Tăng 10,2 tỷ USD (2012)[1]
Số nhân viênTăng 10,467 (2012)[2]
Công ty mẹSamsung
Websitewww.samsungcnt.com

Samsung C&T (Hangul: 삼성물산) là một công ty xây dựng đa quốc gia của Hàn Quốc, trực thuộc tập đoàn Samsung.

Khái quát

Công ty được thành lập vào năm 1938 với xuất phát điểm ban đầu là một đơn vị chuyên về kỹ thuật xây dựng của tập đoàn Samsung. Công ty đổi tên từ Samsung Corporation thành Samsung C&T Corporation (SCTC) như ngày nay vào năm 2007. Hiện nay, không chỉ phát triển mảng xây dựng, SCTC đã mở rộng sang cả một số lĩnh vực khác như thương mại, công nghệ, năng lượng và đầu tư.

Một số công trình xây dựng & kỹ thuật tiêu biểu

  • Nhà máy công nghiệp & điện
    • Shuweihat S2 IWPP, Baraka Tower và một nhà máy điện hạt nhân ở Abu Dhabi, UAE.
    • LNG Terminal 2nd Berth ở Singapore.
    • Qurayyah IPP ở Saudi Arabia.
  • Cơ sở hạ tầng
  • Nhà ở
    • Tổ hợp chung cư Rae-mian ở Hàn Quốc - đoạt giải thưởng về chỉ số khách hàng hài lòng quốc gia (NCSI) với mức cao nhất trong vòng 14 năm liền.

Một số lĩnh vực khác

  • Năng lượng & môi trường: sản xuất điện, năng lượng sinh học.
  • Tài nguyên thiên nhiên: dầu khí, dầu mỏ, than, kim loại & khoáng sản.
  • Vật liệu công nghiệp: thép, hóa chất, điện tử, dệt may, vật liệu xây dựng, nhà ở.

Xem thêm

Ghi chú và tham khảo

  1. ^ a b c d “Samsung C&T Corp (000830:Korea SE)”. businessweek.com. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2013.
  2. ^ Samsung C&T Corporation Lưu trữ 2013-05-18 tại Wayback Machine. Samsungcnt.com (2009-01-22). Truy cập 2013-07-12.

Liên kết

  • x
  • t
  • s
SAMSUNG
Điện tử
Máy móc & hóa chất
Dịch vụ tài chính
  • Life
  • Fire & Marine
  • Card
  • Securities
  • Asset Management
  • Venture
Thương mại & dịch vụ
Các tổ chức liên kết
Thể thao
  • Samsung Sports
  • Suwon Samsung Bluewings
  • Samsung Lions
  • Seoul Samsung Thunders
  • Yongin Samsung Life Blue Minx
  • Daejeon Samsung Fire Bluefangs
  • Samsung Galaxy
  • Samsung Training Center
Chủ tịch
Khác
  • Thể loại Thể loại
  • Trang Commons Commons