Sô-cô-la đen

Sôcôla đen Thụy Sĩ.

Sô-cô-la đen hay sô-cô-la nguyên chất là một dạng sô-cô-la chứa ca cao khô, bơ ca cao, đườngsữa bột trong sô cô la sữa.[1] Tiêu chuẩn của chính phủ và ngành công nghiệp ở Mỹ về những sản phẩm có thể được dán nhãn "sô cô la đen" khác nhau tùy theo quốc gia và thị trường.[1]

Mặc dù sô cô la đen nổi tiếng là tốt cho sức khỏe hơn các loại sô cô la khác, chẳng hạn như sô cô la sữa,[2] nhưng không có bằng chứng nào cho thấy chất lượng của chúng có lợi ích sức khỏe đáng kể, như về huyết áp, đã không được hiển thị.[3][4]

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ a b “What is dark chocolate?”. Baking Bites. ngày 26 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017.
  2. ^ “Heart-Health Benefits of Chocolate Unveiled”. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2016.
  3. ^ Ried, K.; Sullivan, T. R.; Fakler, P.; Frank, O. R.; Stocks, N. P. (ngày 25 tháng 4 năm 2017). “Effect of cocoa on blood pressure”. The Cochrane Database of Systematic Reviews. 4 (4): CD008893. doi:10.1002/14651858.CD008893.pub3. PMC 6478304. PMID 28439881.
  4. ^ Fleming, Nic (ngày 25 tháng 3 năm 2018). “The dark truth about chocolate”. The Guardian. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  • x
  • t
  • s
Tổng quan
  • Outline of chocolate
  • History of chocolate (History of chocolate in Spain)
Theobroma
  • Theobroma (Cacao (Cacao plant) · Cupuaçu · Theobroma speciosum · Theobroma bicolor)
Thành phần
  • Cocoa bean · Chocolate liquor (Cocoa solids · Cocoa butter)
  • Category:Chemical compounds found in chocolate (Caffein · Theobromine · Theophylline · Anandamide · Phenethylamine)
Các dạng
Các sản phẩm
  • Sô-cô-la thỏi (List of chocolate bar brands)
  • Chocolate chip
  • Chocolate truffle
  • Ganache
  • Chocolate spread
  • Chocolate milk
  • Hot chocolate
  • Chocolate liqueur
  • (Category:Chocolate beverages)
  • Fudge
  • Chocolate brownie
  • Mole (sauce)
  • Chocolate almonds
  • Cioccolato di Modica
Các quá trình
  • Broma process
  • Dutch process chocolate
  • Conche
  • Chocolate Mill
  • Chocolate Melanger
Công nghiệp
  • Cocoa production in Ivory Coast
  • Chocolaterie
  • Chocolatier
  • List of bean-to-bar chocolate manufacturers
  • International Cocoa Organization
  • Harkin-Engel Protocol
  • Children in cocoa production
Chủ đề khác
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s