Sân bay quốc tế Valley

Valley International Airport
IATA: HRL - ICAO: KHRL
Tóm tắt
Kiểu sân bayPublic
Cơ quan điều hànhCity of Harlingen
Phục vụHarlingen, Texas
Độ cao AMSL 36 ft (11 m)
Tọa độ 26°13′43″B 97°39′16″T / 26,22861°B 97,65444°T / 26.22861; -97.65444
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
ft m
13/31 7.257 2.212 Asphalt
17L/35R 5.949 1.813 Asphalt
17R/35L 8.301 2.530 Asphalt

Sân bay quốc tế Valley (IATA: HRL, ICAO: KHRL) là một sân bay tọa lạc 5 km phía Đông Bắc của Harlingen, Texas. Sân bay có 3 đường băng. Sân bay này cũng được gọi là Sân bay quốc tế Rio Grande Valley. Đây là sân bay lớn nhất và bận rộn nhất của vùng đô thị Rio Grande Valley.

Các hãng hàng không

  • Continental Airlines - cổng 7
    • Continental Express cung cấp bởi ExpressJet Airlines (Houston-Intercontinental)
    • Continental Express cung cấp bởi Chautauqua Airlines (Houston-Intercontinental)
  • Southwest Airlines - cổng 5-6 (Austin, Dallas-Love, Houston-Hobby, San Antonio)
  • Sun Country Airlines - cổng 4 (Minneapolis/St. Paul [seasonal])

Các loại tàu bay đang hoạt động ở sân bay này:

  • Embraer ERJ 135 - ExpressJet Airlines
  • Embraer ERJ 145 - ExpressJet Airlines & Chautauqua Airlines
  • Bombardier CRJ-200 - Chautauqua Airlines
  • Boeing 737-300 - Southwest Airlines
  • Boeing 737-500 - Southwest Airlines
  • Boeing 737-700 - Southwest Airlines
  • Boeing 737-800 - Sun Country Airlines

Trong những năm trước, hãng ExpressJet Airlines đã sử dụng tàu bay ATR-42, hãng Southwest Airlines sử dụng Boeing 737-200, và hãng Sun County Airlines sử dụng utilized Boeing 727-200 đi Harlingen.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang nhà của Valley International Airport
  • Nguồn thông tin về sân bay:
    • Thông tin của KHRL trên AirNav
    • Lịch sử tai nạn của HRL trên ASN
    • Thông tin sân bay và Theo dõi chuyến bay trên FlightAware
    • Quan sát thời tiết mới nhất trên NOAA/NWS
    • Biểu đồ hàng không của KHRL trên SkyVector
    • Thông tin hoãn chuyến của HRL trên FAA
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Hoa Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s