Sân bay quốc tế Hurghada

Sân bay quốc tế Hurghada
Mã IATA
HRG
Mã ICAO
HEGN
Thông tin chung
Kiểu sân baycông
Cơ quan quản lýchính phủ
Thành phốHurghada, Ai Cập
Độ cao52 ft / 16 m
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
m ft
16/34 4.000 13.124 Asphalt
Nguồn: DAFIF[1][2]

Sân bay quốc tế Hurghada (IATA: HRG, ICAO: HEGN) là một sân bay quốc tế ở Hurghada, Ai Cập.

Năm 2007, sân bay này phục vụ 5.947.616 lượt khách (tăng 23,0% so với năm 2006).

Hãng hàng không và tuyến bay

  • airBaltic (Riga)
  • Air Italy Polska (Gdánsk, Katowice, Warsaw) [Seasonal]
  • Adria Airways (Ljubljana)
  • AMC Airlines (Liège, Lille)
  • Astraeus (Leeds/Bradford, London-Gatwick)
  • Atlant-Soyuz Airlines (Moscow-Vnukovo)
  • Austrian Airlines (Vienna)
  • Bashkirian Airlines (Ufa)
  • Condor Airlines (Düsseldorf, Frankfurt, Hamburg, München, Stuttgart)
  • Edelweiss Air (Geneva, Zurich)
  • EgyptAir (Cairo, Geneva)
  • EgyptAir Express (Cairo)
  • Finnair (Helsinki)
  • Flyglobespan (Glasgow-International) [bắt đầu ngày 5 tháng 11]
  • Jetairfly (Brussels)
  • Lotus Air (Cairo)
  • Luxair (Luxembourg)
  • MAT Macedonian Airlines (Skopje)
  • Rossiya (St Petersburg)
  • S7 Airlines (Moscow-Domodedovo, Novosibirsk-Tolmachevo, Chelyabinsk-Balandino)
  • TAROM (Bucharest-Otopeni) (seasonal)
  • Thomas Cook Airlines (Birmingham, London-Gatwick, Manchester)
  • Thomsonfly (Manchester)
  • transavia.com (Amsterdam, Paris-Orly)
  • TUIfly (Düsseldorf, Hanover, Frankfurt, München, Stuttgart)
  • TUIfly Nordic (Helsinki)

Tham khảo

  1. ^ Dữ liệu hàng không thế giới thông tin về sân bay cho HEGN
  2. ^ Thông tin về HRG ở Great Circle Mapper. Dữ liệu được cập nhật lần cuối vào tháng 10 năm 2006.. Nguồn: DAFIF.

Liên kết ngoài

  • Thời tiết hiện tại cho HEGN theo NOAA/NWS
  • ASN lịch sử tai nạn của HRG
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến sân bay này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s