Ryan Tunnicliffe
Tunnicliffe thi đấu cho Peterborough United mùa giải 2011-12 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ryan Tunnicliffe[1] | ||
Ngày sinh | 30 tháng 12, 1992 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Heywood, Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 0 in (1,83 m)[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm, tiền vệ phải[3] | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Manchester United | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2014 | Manchester United | 0 | (0) |
2011–2012 | → Peterborough United (cho mượn) | 27 | (0) |
2013 | → Barnsley (cho mượn) | 2 | (0) |
2013–2014 | → Ipswich Town (cho mượn) | 27 | (0) |
2014–2017 | Fulham | 59 | (2) |
2014 | → Wigan Athletic (cho mượn) | 5 | (0) |
2014 | → Blackburn Rovers (cho mượn) | 17 | (1) |
2017 | → Wigan Athletic (cho mượn) | 9 | (1) |
2017–2019 | Millwall | 51 | (4) |
2019–2021 | Luton Town | 64 | (3) |
2021–2023 | Portsmouth | 60 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | U-16 Anh | 8 | (0) |
2008–2009 | U-17 Anh | 10 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 07:33, 12 tháng 5 năm 2023 (UTC) |
Ryan Tunnicliffe (sinh ngày 30 tháng 12 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm hoặc tiền vệ phải.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Ryan Tunnicliffe tại Soccerbase
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|