Rubin Colwill

Rubin Colwill
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Rubin James Colwill[1]
Ngày sinh 27 tháng 4, 2002 (22 tuổi)
Nơi sinh Neath, Wales
Chiều cao 1,94 m (6 ft 4+12 in)
Vị trí Tiền vệ cánh
Thông tin đội
Đội hiện nay
Cardiff City
Số áo 27
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2010–2021 Cardiff City
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2021– Cardiff City 91 (6)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2018 U-17 Wales 3 (0)
2021– U-21 Wales 9 (5)
2021– Wales 8 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2024-03-23 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 2024-03-23 (UTC)

Rubin James Colwill (sinh ngày 27 tháng 4 năm 2002) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người xứ Wales hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Cardiff Cityđội tuyển quốc gia Wales.

Thống kê sự nghiệp

Tính đến ngày 17 tháng 8 năm 2022
Club Season League FA Cup EFL Cup Other Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Cardiff City 2020–21[2] Championship 6 0 0 0 0 0 6 0
2021–22[3] Championship 25 5 2 1 2 0 29 6
2022-23[4] Championship 2 0 0 0 1 0 3 0
Career total 33 5 2 1 3 0 0 0 38 6
# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1 29 tháng 3 năm 2022 Sân vận động Cardiff City, Cardiff, Wales  Cộng hòa Séc 1–1 1–1 Giao hữu

Tham khảo

  1. ^ “Club list of registered players: Cardiff City” (PDF). English Football League. tr. 13. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2021.
  2. ^ “Trận thi đấu của Rubin Colwill trong 2020/2021”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2020.
  3. ^ “Trận thi đấu của Rubin Colwill trong 2021/2022”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2021.
  4. ^ “Trận thi đấu của Rubin Colwill trong 2022/2023”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2022.

Liên kết ngoài

  • Rubin Colwill tại Soccerway
  • x
  • t
  • s
Cardiff City F.C. – đội hình hiện tại
  • 1 Camp
  • 2 Peltier
  • 3 Bennett
  • 4 Morrison
  • 5 Ecuele Manga
  • 6 Richards
  • 7 Tomlin
  • 8 Ralls
  • 9 D. Ward
  • 10 Zohore
  • 11 K. Harris
  • 13 Pilkington
  • 14 Bamba
  • 16 Connolly
  • 17 Gunnarsson
  • 18 Paterson
  • 19 Mendez-Laing
  • 20 Damour
  • 22 O'Keefe
  • 25 Etheridge
  • 27 Meité
  • 28 Murphy
  • 30 Bogle
  • 31 M. Harris
  • 33 Hoilett
  • 34 Coxe
  • 37 Healey
  • 44 Madine
  •  Konopka
  •  Murphy
  •  Cunningham
  • Huấn luyện viên: Warnock
Đội hình Wales
  • x
  • t
  • s
Đội hình WalesGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020
Wales
  • x
  • t
  • s
Đội hình WalesGiải vô địch bóng đá thế giới 2022
Wales
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s