Quận Marshall, Alabama

Quận Marshall, Alabama
Bản đồ
Map of Alabama highlighting Marshall County
Vị trí trong tiểu bang Alabama
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Alabama
Vị trí của tiểu bang Alabama trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 9 tháng 1, 1836
Quận lỵ Guntersville
Largest city Albertville
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

623 mi² (1.614 km²)
567 mi² (1.469 km²)
56 mi² (145 km²),
Dân số
 - (ước tính năm 2006)
 - Mật độ

87.185
Múi giờ Miền Trung: UTC-6/-5
Website: www.marshallco.org
Đặt tên theo: John Marshall

Quận Marshall là một quận thuộc tiểu bang Alabama, Hoa Kỳ. Quận nằm trong Khu vực thống kê tổng hợp Huntsville-Decatur. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 82.231 người. Quận lỵ đóng ở Guntersville. Quận được đặt tên theo John Marshall. Quận được lập ngày 9 tháng 1 năm 1836.[1]

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 1614 km2, trong đó có 145 km2 (9%) là diện tích mặt nước.

Xa lộ chính

  • U.S. Highway 231
  • U.S. Highway 431
  • State Route 68
  • State Route 69
  • State Route 75
  • State Route 79
  • State Route 168
  • State Route 179
  • State Route 205
  • State Route 227

Tham khảo

  1. ^ “Marshall County History”. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2010. Đã bỏ qua tham số không rõ |= (trợ giúp)
  • x
  • t
  • s
Montgomery (thủ phủ)
Chủ đề
Lịch sử |

Địa lý | Người dân | Chính quyền | Thống đốc | Lieutenant Governors | Các vùng đô thị | Các địa điểm thu hút du khách |

Các tượng đài lịch sử
Vùng
Atlantic Coastal Plain |

Birmingham District | Black Belt | Central Alabama | Cumberland Plateau | Greater Birmingham | Gulf Coastal Plain | Lower Alabama | Mobile Bay | North Alabama | Northeast Alabama | Northwest Alabama | Piedmont | Ridge and Valley | River Region | South Alabama | Tennessee Valley |

Wiregrass Region
Vùng đô thị
Đại Birmingham |

Montgomery Metro Area | Mobile Metro Area |

Huntsville Metro Area
Thành phố lớn
Các quận
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s