Quận Kemper, Mississippi

Quận Kemper, Mississippi
Bản đồ
Map of Mississippi highlighting Kemper County
Vị trí trong tiểu bang Mississippi
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Mississippi
Vị trí của tiểu bang Mississippi trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1833
Quận lỵ De Kalb
Largest Town De Kalb
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

767 mi² (1.987 km²)
766 mi² (1.984 km²)
1 mi² (3 km²), 0.11%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

10.453
13/mi² (5/km²)

Quận Kemper là một quận thuộc tiểu bang Mississippi, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo Reuben Kemper. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 10.453 người. Quận lỵ đóng ở De Kalb.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 1987 km2, trong đó có 2 km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

  • U.S. Highway 45
  • Mississippi Highway 16
  • Mississippi Highway 21
  • Mississippi Highway 39

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Lịch sử dân số
Điều tra
dân số
Số dân
18407.663
185012.51763,3%
186011.682−6,7%
187012.92010,6%
188015.71921,7%
189017.96114,3%
190020.49214,1%
191020.348−0,7%
192019.619−3,6%
193021.88111,5%
194021.867−0,1%
195015.893−27,3%
196012.277−22,8%
197010.233−16,6%
198010.148−0,8%
199010.3562%
200010.4530,9%
2009 (ước tính)9.833
MS Counties 1900-1990

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Jackson (thủ phủ)
Chủ đề
  • Mississippians
  • Delegations
  • Governors
  • Lieutenant Governors
  • Legislature
  • State Parks
  • State Landmarks
  • Music
  • History
  • Geography
  • Tourist attractions
Ấn chương Mississippi
Xã hội
  • Culture
  • Crime
  • Demographics
  • Economy
  • Education
  • Media
    • Newspapers
    • Radio
    • TV
  • Politics
Vùng
  • The Delta
  • Golden Triangle
  • Gulf Coast
  • Mississippi Plain
  • Natchez District
  • North Mississippi
  • Pine Belt
  • Tennessee Valley
Metros
  • Gulfport-Biloxi
  • Hattiesburg
  • Jackson
  • Memphis (TN)
  • Pascagoula
Thành phố lớn
Thành phố nhỏ
Quận
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Mississippi này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s