Quận Hidalgo, New Mexico

Quận Hidalgo, New Mexico
Bản đồ
Map of New Mexico highlighting Hidalgo County
Vị trí trong tiểu bang New Mexico
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang New Mexico
Vị trí của tiểu bang New Mexico trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 25 tháng 2 năm 1919
Quận lỵ Lordsburg
TP lớn nhất Lordsburg
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

3.446 mi² (8.925 km²)
3.446 mi² (8.925 km²)
,38 mi² (1 km²), 0.01%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

5.932
3/mi² (1/km²)
Website: www.hidalgocounty.org
Tòa án quận Hidalgo ở Lordsburg, New Mexico

Quận Hidalgo là một quận thuộc tiểu bang New Mexico, Hoa Kỳ. Quận này có diện tích 8925 km², dân số theo điều tra năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 5932 người 2. Quận lỵ đóng tại thành phố Lordsburg6.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 3446 km2, trong đó có 1 km2 là diện tích mặt nước.

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
 Tiểu bang New Mexico
Santa Fe (thủ phủ)
Các chủ đề
Văn hóa · Đại biểu · Kinh tế · Giáo dục · Địa lý · Chính quyền · Lịch sử · Landmarks · Quân sự · Lịch sử tự nhiên · Người New Mexico · Chính trị · Settlements  · Giao thông vận tải · Các bộ tộc bản xứ · Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Central New Mexico · Colorado Plateau · Eastern New Mexico · Llano Estacado · Northern New Mexico · Permian Basin · Sangre de Cristo Mountains · San Luis Valley · Southwestern New Mexico
Thành phố
Alamogordo · Albuquerque · Artesia · Carlsbad · Clovis · Corrales · Deming · Española · Farmington · Gallup · Grants · Hobbs · Las Cruces · Las Vegas · Los Alamos · Los Lunas · Lovington · Portales · Raton · Rio Rancho · Roswell · Ruidoso · Santa Fe · Silver City · Socorro · Sunland Park · Taos · Tucumcari
Các quận
Bernalillo · Catron · Chaves · Cibola · Colfax · Curry · De Baca · Doña Ana · Eddy · Grant · Guadalupe · Harding · Hidalgo · Lea · Lincoln · Los Alamos · Luna · McKinley · Mora · Otero · Quay · Rio Arriba · Roosevelt · Sandoval · San Juan · San Miguel · Santa Fe · Sierra · Socorro · Taos · Torrance · Union · Valencia
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s