Quận Daviess, Missouri

Quận Daviess, Missouri
Bản đồ
Map of Missouri highlighting Daviess County
Vị trí trong tiểu bang Missouri
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Missouri
Vị trí của tiểu bang Missouri trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1836
Quận lỵ Gallatin
Largest city Gallatin
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

569 mi² (1.474 km²)
567 mi² (1.468 km²)
2 mi² (5 km²), 0.37
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

8.016
5/dặm vuông (14/km²)
Múi giờ Miền Trung: UTC-6/-5
Website: www.grm.net/~daviess/
Đặt tên theo: Joseph H. Daviess

Quận Daviess là một quận thuộc tiểu bang Missouri, Hoa Kỳ. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 8016 người 2. Quận lỵ đóng ở Gallatin6 Quận được tổ chức năm 1836 và được đặt tên theo Joseph Hamilton Daviess của Kentucky, người đã tử trận năm 1811 trong trận Tippecanoe

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có tổng diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Xa lộ

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Theo điều tra dân số 2 năm 2000, quận đã có dân số 8.016 người, 3.178 hộ gia đình, và 2.265 gia đình sống trong quận hạt. Mật độ dân số là 14 người trên một dặm vuông (5/km ²). Có 3.853 đơn vị nhà ở với mật độ trung bình 7 trên một dặm vuông (3/km ²). Cơ cấu dân tộc của cư dân sinh sống ở quận này bao gồm 98,68% người da trắng, 0,05% da đen hay Mỹ gốc Phi, 0,39% người Mỹ bản xứ, 0,07% châu Á, Thái Bình Dương 0,19%, 0,21% từ các chủng tộc khác, và 0,41% từ hai hoặc nhiều chủng tộc. 0,69% dân số là người Hispanic hay Latino thuộc một chủng tộc nào.

Có 3.178 hộ, trong đó 31,50% có trẻ em dưới 18 tuổi sống chung với họ, 60,80% là đôi vợ chồng sống với nhau, 7,50% có một chủ hộ nữ và không có chồng, và 28,70% là không lập gia đình. 25,70% hộ gia đình đã được tạo ra từ các cá nhân và 13,20% có người sống một mình 65 tuổi hoặc cao tuổi hơn. Cỡ hộ trung bình là 2,50 và cỡ gia đình trung bình là 3.02.

Trong dân số đã đạt mức trải ra với 27,00% dưới độ tuổi 18, 7,60% 18-24, 24,10% 25-44, 23,70% từ 45 đến 64, và 17,60% từ 65 tuổi trở lên. Độ tuổi trung bình là 39 năm. Đối với mỗi 100 nữ có 92,90 nam giới. Đối với mỗi 100 nữ 18 tuổi trở lên, đã có 90,90 nam giới.

Thu nhập trung bình cho một hộ gia đình trong đã đạt mức USD 30.855, và thu nhập trung bình cho một gia đình là USD 35.585. Phái nam có thu nhập trung bình USD 24.888 so với 18.397 USD của phái nữ. Thu nhập bình quân đầu người là 15.953 USD. Có 11,40% gia đình và 15,20% dân số sống dưới mức nghèo khổ, bao gồm 21,30% những người dưới 18 tuổi và 13,20% của những người 65 tuổi hoặc hơn.

10,80% những người dưới 18 tuổi và 75,20% của những người 65 tuổi hoặc hơn.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Jefferson City (thủ phủ)
Chủ đề
Chính quyền • Đại biểu • Địa lý • Giao thông vận tải • Lịch sử • Người đến từ Missouri • Giáo dục  • Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Bootheel • Crowley's Ridge • Dissected Till Plains • Four State Area • Henry Shaw Ozark Corridor • Honey Lands • Lead Belt • Lincoln Hills • Little Dixie • Loess Hills • Mid-Missouri • Mississippi Embayment • Missouri Rhineland • Northern Plains • Osage Plains • Ozark Plateau • Platte Purchase • Pony Express • St. Francois Mountains • Westplex
Vùng đô thị
Columbia • Jefferson City • Joplin • Kansas City • Springfield • St. Joseph • St. Louis
Các thành phố lớn
Các quận và
thành phố độc lập
Adair • Andrew • Atchison • Audrain • Barry • Barton • Bates • Benton • Bollinger • Boone • Buchanan • Butler • Caldwell • Callaway • Camden • Cape Girardeau • Carroll • Carter • Cass • Cedar • Chariton • Christian • Clark • Clay • Clinton • Cole • Cooper • Crawford • Dade • Dallas • Daviess • DeKalb • Dent • Douglas • Dunklin • Franklin • Gasconade • Gentry • Greene • Grundy • Harrison • Henry • Hickory • Holt • Howard • Howell • Iron • Jackson • Jasper • Jefferson • Johnson • Knox • Laclede • Lafayette • Lawrence • Lewis • Lincoln • Linn • Livingston • Macon • Madison • Maries • Marion • McDonald • Mercer • Miller • Mississippi • Moniteau • Monroe • Montgomery • Morgan • New Madrid • Newton • Nodaway • Oregon • Osage • Ozark • Pemiscot • Perry • Pettis • Phelps • Pike • Platte • Polk • Pulaski • Putnam • Ralls • Randolph • Ray • Reynolds • Ripley • St. Charles • St. Clair • St. Francois • Thành phố St. Louis • Quận St. Louis • Ste. Genevieve • Saline • Schuyler • Scotland • Scott • Shannon • Shelby • Stoddard • Stone • Sullivan • Taney • Texas • Vernon • Warren • Washington • Wayne • Webster • Worth • Wright