Quận Christian, Kentucky

Quận Christian là một quận thuộc tiểu bang Kentucky, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số người. Quận lỵ đóng ở.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Theo điều tra dân số 2 năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận đã có dân số có 72.265 người, 24.857 hộ gia đình, và 18.344 gia đình sống trong quận hạt. Mật độ dân số là 100 trên một dặm vuông (39 / km2). Có 27.182 đơn vị nhà ở với mật độ trung bình là 38 trên một dặm vuông (15 / km2). Cơ cấu chủng tộc của dân cư sinh sống trong quận này bao gồm 69,92% người da trắng, 23,73% da đen hay Mỹ gốc Phi, 0,52% người Mỹ bản xứ, 0,91% châu Á, Thái Bình Dương 0,32%, 2,23% từ các chủng tộc khác, và 2,37% từ hai hoặc nhiều chủng tộc. 4,83% dân số là người Hispanic hay Latino thuộc một chủng tộc nào. Con số này, tuy nhiên, được ước tính là khoảng 4% đối với một kiểm tra năm 2006 Ước tính, theo Cục Điều tra Dân số Hoa Kỳ.

Có 24.857 hộ, trong đó 41,10% có trẻ em dưới 18 tuổi sống chung với họ, 57,00% là đôi vợ chồng sống với nhau, 13,60% có nữ hộ và không có chồng, và 26,20% là không lập gia đình. 22,50% hộ gia đình đã được tạo ra từ các cá nhân và 8,50% có người sống một mình 65 tuổi hoặc lớn tuổi hơn. Cỡ hộ trung bình là 2,66 và cỡ gia đình trung bình là 3,12.

Trong quận này cơ cấu độ tuổi dân cư được trải ra với 28,30% dưới độ tuổi 18, 15,80% 18-24, 30,10% 25-44, 16,00% từ 45 đến 64, và 9,80% từ 65 tuổi trở lên người. Độ tuổi trung bình là 28 năm. Đối với mỗi 100 nữ có 106,60 nam giới. Đối với mỗi 100 nữ 18 tuổi trở lên, đã có 107,60 nam giới.

Thu nhập trung bình cho một hộ gia đình trong quận đã đạt mức USD 31.177, và thu nhập trung bình cho một gia đình là USD 35.240. Phái nam có thu nhập trung bình USD 25.063 so với 20.748 USD của phái nữ. Thu nhập bình quân đầu người của dân cư quận là 14.611 USD. Có 12,10% gia đình và 15,00% dân số sống dưới mức nghèo khổ, bao gồm 19,30% những người dưới 18 tuổi và 13,50% của những người 65 tuổi hoặc hơn.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Kentucky
Frankfort (thủ phủ)
Chủ đề
Lịch sử •

Giáo dục • Âm nhạc • Ẩm thực • Thể thao • Cờ • Con dấu • Con người • Địa lý • Nhân khẩu • Kinh tế • Giao thông • Văn hóa • Symbols • Visitor Attractions •

Portal
Vùng
Allegheny Plateau •

The Bluegrass • Central Kentucky • Cumberland Plateau • Cumberland Mountains • Eastern Mountain Coal Fields • Highland Rim • The Knobs • Mississippi Plain • Northern Kentucky Region • Pennyroyal Plateau • South Central Kentucky • The Purchase • Ridge and Valley • Tennessee Valley •

Western Coal Fields
25 thành phố lớn
Louisville •

Lexington • Owensboro • Bowling Green • Covington • Richmond • Hopkinsville • Florence • Henderson • Frankfort • Nicholasville • Jeffersontown • Paducah • Elizabethtown • Radcliff • Independence • Georgetown • Ashland • Madisonville • St. Matthews • Erlanger • Winchester • Murray • Shively •

Newport
Vùng đô thị
Ashland •

Bowling Green • Clarksville • Elizabethtown • Evansville • Lexington-Fayette • Louisville-Jefferson County • Northern Kentucky •

Owensboro
Quận
Adair •

Allen • Anderson • Ballard • Barren • Bath • Bell • Boone • Bourbon • Boyd • Boyle • Bracken • Breathitt • Breckinridge • Bullitt • Butler • Caldwell • Calloway • Campbell • Carlisle • Carroll • Carter • Casey • Christian • Clark • Clay • Clinton • Crittenden • Cumberland • Daviess • Edmonson • Elliott • Estill • Fayette • Fleming • Floyd • Franklin • Fulton • Gallatin • Garrard • Grant • Graves • Grayson • Green • Greenup • Hancock • Hardin • Harlan • Harrison • Hart • Henderson • Henry • Hickman • Hopkins • Jackson • Jefferson • Jessamine • Johnson • Kenton • Knott • Knox • LaRue • Laurel • Lawrence • Lee • Leslie • Letcher • Lewis • Lincoln • Livingston • Logan • Lyon • Madison • Magoffin • Marion • Marshall • Martin • Mason • McCracken • McCreary • McLean • Meade • Menifee • Mercer • Metcalfe • Monroe • Montgomery • Morgan • Muhlenberg • Nelson • Nicholas • Ohio • Oldham • Owen • Owsley • Pendleton • Perry • Pike • Powell • Pulaski • Robertson • Rockcastle • Rowan • Russell • Scott • Shelby • Simpson • Spencer • Taylor • Todd • Trigg • Trimble • Union • Warren • Washington • Wayne • Webster • Whitley • Wolfe •

Woodford


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Kentucky này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s