Quận Charles City, Virginia

Quận Charles City, Virginia
Bản đồ
Map of Virginia highlighting Charles City County
Vị trí trong tiểu bang Virginia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Virginia
Vị trí của tiểu bang Virginia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1619
Quận lỵ Charles City
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

204 mi² (528 km²)
183 mi² (474 km²)
21 mi² (54 km²), 10.51%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

6.926
557/mi² (215/km²)
Website: www.co.charles-city.va.us

Quận là một quận thuộc tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 6926 người. Quận lỵ đóng ở Charles City.6.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 204 dặm vuông Anh (528,4 km2), trong đó có 21 dặm vuông Anh (54,4 km2) là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Virginia
Richmond (thủ phủ)
Chủ đề

Khí hậu • Đại học và cao đẳng • Colony • Congressional Districts • Văn hóa • Delegations • Nhân khẩu học • Kinh tế • Giáo dục • Môi trường • Furniture • Địa lý • Chính quyền • Thống đốcs • History • Historic Landmarks • Magisterial Districts • Homes • Music • Con người • Cảnh sát • Chính trị • Rights • Sông • School divisions • Scouting • Slogan • Sports teams • State Fair • Công viên Tiểu bang • Biểu tượng • Thị trấn • Giao thông • Bộ lạc • Địa điểm thu hút khách

Vùng

Allegheny Mountains • Atlantic Coastal Plain • Blue Ridge • Chesapeake Bay • Cumberland Mountains • Delmarva Peninsula • Eastern Shore • Hampton Roads • Middle Peninsula • Northern Neck • Northern Virginia • Piedmont • Ridge-and-Valley Appalachians • Thung lũng Shenandoah • South Hampton Roads • Southside • Southwest Virginia • Thung lũng Tennessee • Tidewater • Tri-Cities • Virginia Peninsula

Vùng đô thị

Blacksburg-Christiansburg-Radford • Bluefield • Bristol • Charlottesville • Culpeper • Danville • Fredericksburg • Harrisonburg • Lynchburg • Martinsville • Richmond • Roanoke • Staunton • Hampton Roads • Washington-Arlington-Alexandria • Waynesboro • Winchester

Các quận

Accomack • Albemarle • Alleghany • Amelia • Amherst • Appomattox • Arlington • Augusta • Bath • Bedford • Bland • Botetourt • Brunswick • Buchanan • Buckingham • Campbell • Caroline • Carroll • Charles City • Charlotte • Chesterfield • Clarke • Craig • Culpeper • Cumberland • Dickenson • Dinwiddie • Essex • Fairfax • Fauquier • Floyd • Fluvanna • Franklin • Frederick • Giles • Gloucester • Goochland • Grayson • Greene • Greensville • Halifax • Hanover • Henrico • Henry • Highland • Isle of Wight • James City • King and Queen • King George • King William • Lancaster • Lee • Loudoun • Louisa • Lunenburg • Madison • Mathews • Mecklenburg • Middlesex • Montgomery • Nelson • New Kent • Northampton • Northumberland • Nottoway • Orange • Page • Patrick • Pittsylvania • Powhatan • Prince Edward • Prince George • Prince William • Pulaski • Rappahannock • Richmond • Roanoke • Rockbridge • Rockingham • Russell • Scott • Shenandoah • Smyth • Southampton • Spotsylvania • Stafford • Surry • Sussex • Tazewell • Warren • Washington • Westmoreland • Wise • Wythe • York

Thành phố
độc lập
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s