Philipp Lienhart
Lienhart năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1996 (27 tuổi)[1] | ||
Nơi sinh | Lilienfeld, Áo | ||
Chiều cao | 1,89 m[1] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | SC Freiburg | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2015 | Rapid Wien | ||
2014–2015 | → Real Madrid (cho mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2014 | Rapid Wien II | 28 | (1) |
2014–2015 | → Real Madrid C (cho mượn) | 3 | (0) |
2015–2017 | Real Madrid B | 53 | (1) |
2015–2018 | Real Madrid | 0 | (0) |
2017–2018 | → SC Freiburg (cho mượn) | 11 | (0) |
2018– | SC Freiburg | 145 | (10) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-18 Áo | 3 | (0) |
2014–2015 | U-19 Áo | 10 | (0) |
2015 | U-20 Áo | 4 | (0) |
2015–2019 | U-21 Áo | 30 | (2) |
2017– | Áo | 20 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:57, 20 tháng 11 năm 2023 (UTC) |
Philipp Lienhart (sinh ngày 11 tháng 7 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ SC Freiburg tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Áo.
Tham khảo
- ^ a b “Philipp Lienhart | Playerprofile | Bundesliga”. bundesliga.com. DFL. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2022.
Liên kết ngoài
- Philipp Lienhart – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Philipp Lienhart tại National-Football-Teams.com
- Philipp Lienhart tại Soccerway
- Philipp Lienhart tại BDFutbol
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|