Phân chi

Trong sinh học, phân chibậc phân loại trực tiếp dưới Chi (sinh học). Trong Mã quốc tế thuật ngữ động vật học, tên phân chi có thể được dùng độc lập hoặc bao hàm trong một danh pháp hai phần, trong ngoặc đơn được đặt giữa tên chi (sinh học) và tên đặc tả (động vật học).

Xem thêm

  • Xếp hạng (thực vật học)
  • Xếp hạng (động vật học)
  • x
  • t
  • s
Tổng bộ
(magnorder)
Đoạn (đv)
(section)
Vực/Liên giới
(domain/superkingdom)
Liên ngành
(superphylum)
Liên lớp
(superclass)
Liên bộ
(superorder)
Liên họ
(superfamily)
Liên tông
(supertribe)
Liên loài
(superspecies)
Giới
(kingdom)
Ngành
(phylum)
Lớp
(class)
Đoàn
(legion)
Bộ
(order)
Họ
(family)
Tông
(tribe)
Chi/Giống
(genus)
Loài
(species)
Phân giới
(subkingdom)
Phân ngành
(subphylum)
Phân lớp
(subclass)
Đội
(cohort)
Phân bộ
(suborder)
Phân họ
(subfamily)
Phân tông
(subtribe)
Phân chi/Phân giống
(subgenus)
Phân loài
(subspecies)
Thứ giới/Nhánh
(infrakingdom/branch)
Thứ ngành
(infraphylum)
Thứ lớp
(infraclass)
Thứ bộ
(infraorder)
Đoạn (tv)
(section)
Thứ (tv)
(variety)
Tiểu ngành
(microphylum)
Tiểu lớp
(parvclass)
Tiểu bộ
(parvorder)
Loạt (tv)
(series)
Dạng (tv)
(form)

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về chủ đề sinh học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s