Pachycrocuta

Pachycrocuta
Thời điểm hóa thạch: Cuối Pliocene - Giữa Pleistocene, 3–0.4 triệu năm trước đây
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Mammalia
Bộ (ordo)Carnivora
Họ (familia)Hyaenidae
Chi (genus)Pachycrocuta
Loài điển hình
Pachycrocuta brevirostris
Species
  • P. robusta?
  • P. pyrenaica

Pachycrocuta là một chi linh cẩu tiền sử. Pachycrocuta brevirostris là loài lớn nhất và được nghiên cứu kỹ nhất, được ước tính có cân nặng trung bình là 110 kg (240 lb),[1] bằng một con sư tử cái, khiến nó trở thành loài linh cẩu lớn nhất được biết đến. Pachycrocuta sống vào đầu thế Pliocene khoảng 3 triệu năm trước và tuyệt chủng vào thế Pleistocene, 400,000 năm trước.

Chú thích

  1. ^ Palmqvist, P.; Martinez-Navarro, B.; Pérez-Claros, J. A.; và đồng nghiệp (2011). “The giant hyena Pachycrocuta brevirostris: Modelling the bone-cracking behavior of an extinct carnivore”. Quaternary International. 243 (1): 61. doi:10.1016/j.quaint.2010.12.035.

Tham khảo

  • Dữ liệu liên quan tới Pachycrocuta tại Wikispecies


Hình tượng sơ khai Bài viết về các loài trong bộ thú ăn thịt này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s