Ophisternon candidum

Ophisternon candidum
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Synbranchiformes
Họ (familia)Synbranchidae
Chi (genus)Ophisternon
Loài (species)O. candidum
Danh pháp hai phần
Ophisternon candidum
(Mees, 1962)

Ophisternon candidum là một loài cá trong họ Synbranchidae. Chúng là loài đặc hữu hang động và nước ngầm ở Australia. Nó là loài cá hang động dài nhất trên thế giới (lên đến 40 cm)[1] và một trong ba loài động vật có xương sống duy nhất ở Úc bị hạn chế ở vùng nước ngầm, loài còn lại là loài cá chim mù (Milyeringa veritas) và milyeringa justitia.[2] Nó là cá mù, thân giống lươn và dài, da không có sắc tố với các màu từ trắng đến hồng.[3]

Lươn hang mù là đặc hữu của tây bắc Úc, cụ thể là ở vùng Cape Range, vùng Pilbara và vùng đảo Barrow. Nó hiếm khi được phát hiện do môi trường sống của nó và chỉ được phát hiện 36 lần từ năm 1959 đến năm 2017.[1] Đáng chú ý, có một dòng độc lập đang phát triển ở vùng Pilbara cho thấy sự khác biệt đáng kể về mặt di truyền so với các loài lươn hang mù khác.[1]

Lươn hang mù sống trong môi trường tối hoàn toàn ở vùng nước ngầm ngắt kết nối với nước biển bề mặt.[4]Chúng thường sống trong các hang động và đào sâu vào trầm tích. Thức ăn của chúng bao gồm giáp xác, sinh vật đáy hang và đôi khi trên cạn bị trôi dạt vào hệ thống hang động.[5] Người ta biết rất ít về hành vi của chúng ngoại trừ một phát hiện cho thấy lươn mù đực chịu trách nhiệm xây dựng và bảo vệ nơi cư trú của chúng.[4]

Chú thích

  1. ^ a b c Moore, Glenn I.; Humphreys, William F.; Foster, Ralph (2018). “New populations of the rare subterranean blind cave eel Ophisternon candidum (Synbranchidae) reveal recent historical connections throughout north-western Australia”. Marine and Freshwater Research (bằng tiếng Anh). 69 (10): 1517. doi:10.1071/MF18006. ISSN 1323-1650.
  2. ^ Larson, Helen K.; Foster, Ralph; Humphreys, William F.; Stevens, Mark I. (19 tháng 2 năm 2013). “A new species of the blind cave gudgeon Milyeringa (Pisces: Gobioidei, Eleotridae) from Barrow Island, Western Australia, with a redescription of M. veritas Whitley”. Zootaxa. 3616 (2): 135–150. doi:10.11646/zootaxa.3616.2.3. hdl:2440/80787. ISSN 1175-5334. PMID 24758799.
  3. ^ Romero, Aldemaro; Vanselow, Phoebe B.S. (2000). “Threatened Fishes of the World: Ophisternon candidum (Mees, 1962) (Synbranchidae)”. Environmental Biology of Fishes. 58 (2): 214. doi:10.1023/a:1007533322425. ISSN 0378-1909. S2CID 19249574.
  4. ^ a b “Ophisternon candidum, Blind cave eel : aquarium”. www.fishbase.se. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2022.
  5. ^ “Food of the blind cave fishes of northwestern Australia” (PDF).

Tham khảo

  • Dữ liệu liên quan tới Ophisternon candidum tại Wikispecies
  • Wager, R. 1996. Ophisternon candidum. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Downloaded ngày 4 tháng 8 năm 2007.
  • Department of the Environment, Water, Heritage and the Arts (2008). Ophisternon candidum in Species Profile and Threats Database, Department of the Environment, Water, Heritage and the Arts, Canberra. Ophisternon candidum — Blind Cave Eel Downloaded ngày 3 tháng 1 năm 2008.


Hình tượng sơ khai Bài viết Lớp Cá vây tia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s