Morita Hidemasa
Morita trong màu áo Nhật Bản năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | 守田 英正 (もりた ひでまさ) Morita Hidemasa | ||
Ngày sinh | 10 tháng 5, 1995 (28 tuổi) | ||
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sporting CP | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018–2020 | Kawasaki Frontale | 81 | (1) |
2021–2022 | CD Santa Clara | 48 | (3) |
2022– | Sporting CP | 45 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Nhật Bản | 32 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Morita Hidemasa (
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Morita thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2018.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2018 | 1 | 0 |
2019 | 2 | 0 |
2021 | 10 | 2 |
2022 | 8 | 0 |
2023 | 8 | 0 |
2024 | 4 | 1 |
Tổng cộng | 32 | 3 |
Danh hiệu
Kawasaki Frontale
- J1 League: 2018, 2020
- Emperor's Cup: 2020
- J.League Cup: 2019
- Japanese Super Cup: 2019
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|