Morimoto Tsukasa

Morimoto Tsukasa
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Morimoto Tsukasa
Ngày sinh 24 tháng 6, 1988 (35 tuổi)
Nơi sinh Nagoya, Nhật Bản
Chiều cao 1,77 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Nara Club
Số áo 39
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2006 Trẻ Nagoya Grampus Eight
2007–2010 Đại học Chukyo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2010 Sagan Tosu 3 (0)
2011–2015 Yokohama FC 59 (4)
2014 → SC Sagamihara (mượn) 14 (0)
2016– Nara Club 28 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 2 năm 2017

Morimoto Tsukasa (森本 良, Morimoto Tsukasa?, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh thi đấu cho Nara Club.

Thống kê câu lạc bộ

Cập nhật đến ngày 20 tháng 2 năm 2017.[1][2]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Tổng cộng
2010 Sagan Tosu J2 League 3 0 0 0 3 0
2011 Yokohama FC 16 1 0 0 16 1
2012 23 3 0 0 23 3
2013 10 0 0 0 10 0
2014 SC Sagamihara J3 League 14 0 14 0
2015 Yokohama FC J2 League 10 0 2 0 12 0
2016 Nara Club JFL 28 0 2 0 30 0
Tổng 104 4 4 0 108 4

Tham khảo

  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑 2015 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2015, Nhật Bản, ISBN 978-4905411246 (p. 197 out of 298)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑 2014 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2014, Nhật Bản, ISBN 978-4905411109 (p. 263 out of 290)

Liên kết ngoài

  • Morimoto Tsukasa tại J.League (tiếng Nhật)
  • Profile at Nara Club
  • j-league Lưu trữ 2015-01-31 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Nara Club – đội hình hiện tại