Miodrag Anđelković

Miodrag Anđelković
Anđelković năm 2010
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Miodrag Anđelković
Ngày sinh 7 tháng 12, 1977 (46 tuổi)
Nơi sinh Titova Mitrovica, Nam Tư
Chiều cao 1,87 m (6 ft 1+12 in)
Vị trí Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Trepča
OFK Beograd
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1995–1996 OFK Beograd 18 (1)
1997 Espanyol 3 (0)
1997 Almería 4 (0)
1997 SpVgg Greuther Fürth 2 (0)
1998 Hapoel Petah Tikva 11 (0)
1999–2000 OFK Beograd 27 (11)
2000 Sartid Smederevo 10 (7)
2000–2001 Antalyaspor 18 (3)
2001 Fluminense 14 (3)
2002 Coritiba 0 (0)
2002 OFK Beograd 1 (0)
2002–2003 Widzew Łódź 18 (1)
2003 OFK Beograd 7 (2)
2004 Incheon United 11 (4)
2004 Cerezo Osaka 4 (1)
2005 Irtysh Pavlodar 6 (1)
2005 Metalurh Zaporizhya 10 (2)
2006 Al-Ahli
2007 OFK Beograd 9 (0)
2007 Đại Liên Thực Đức 16 (2)
2008 Yên Đài Nghị Đằng 22 (7)
2009 Pandurii Târgu Jiu 5 (0)
2009 Internațional Curtea de Argeș 1 (0)
2010 Brantford Galaxy 19 (10)
2011 Mladenovac 13 (0)
Tổng cộng 249 (55)
Sự nghiệp quản lý
Năm Đội
2018 OFK Beograd (tạm thời)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Miodrag Anđelković (sinh ngày 7 tháng 12 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Serbia.[1]

Sự nghiệp câu lạc bộ

Miodrag Anđelković đã từng chơi cho Cerezo Osaka.

Thống kê câu lạc bộ

J.League

[1]

Đội Năm J.League J.League Cup Tổng cộng
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Cerezo Osaka 2004 4 1 0 0 4 1
Tổng cộng 4 1 0 0 4 1

Tham khảo

  1. ^ a b Miodrag Anđelković tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata