Milivoje Novaković |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 18 tháng 5, 1979 (44 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Ljubljana, Slovenia |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1999-2000 | Klopeinersee | 20 | (9) |
---|
2000-2001 | Klagenfurt | 16 | (7) |
---|
2001-2004 | Voitsberg | 14 | (8) |
---|
2003-2004 | → Mattersburg (cho mượn) | 6 | (2) |
---|
2004-2005 | LASK Linz | 21 | (8) |
---|
2005-2006 | Litex Lovech | 26 | (18) |
---|
2006-2014 | Köln | 166 | (74) |
---|
2012-2013 | → Omiya Ardija (cho mượn) | 38 | (17) |
---|
2014-2015 | Shimizu S-Pulse | 34 | (12) |
---|
2015 | Nagoya Grampus | 26 | (5) |
---|
2016-2017 | Maribor | 37 | (16) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2006-2017 | Slovenia | 80 | (32) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Milivoje Novaković (sinh ngày 18 tháng 5 năm 1979) là một cầu thủ bóng đá người Slovenia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Milivoje Novaković thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Slovenia từ năm 2006 đến năm 2017.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Slovenia |
---|
Năm | Trận | Bàn |
2006 | 8 | 4 |
2007 | 9 | 1 |
2008 | 9 | 6 |
2009 | 10 | 2 |
2010 | 11 | 5 |
2011 | 7 | 1 |
2012 | 0 | 0 |
2013 | 7 | 6 |
2014 | 3 | 3 |
2015 | 5 | 3 |
2016 | 7 | 0 |
2017 | 2 | 2 |
Tổng cộng | 80 | 32 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Slovenia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |