Max von Sydow

Max von Sydow
Max von Sydow tại Liên hoan phim Cannes năm 2016
SinhCarl Adolf von Sydow
(1929-04-10)10 tháng 4 năm 1929
Lund, Thụy Điển
Mất8 tháng 3 năm 2020(2020-03-08) (90 tuổi)
Provence, Pháp
Trường lớpRoyal Dramatic Theatre
Nghề nghiệpDiễn viên
Năm hoạt động1948–2020
Phối ngẫu
Christina Olin
(cưới 1951⁠–⁠1979)

Catherine Brelet (cưới 19972020)
Con cái4

Max von Sydow (/vɒn ˈsd/;[1] tiếng Thụy Điển: [ˈmaks fɔn ˈsyːdɔv]; tên khai sinh: Carl Adolf von Sydow, sinh ngày 10 tháng 4 năm 1929–8 tháng 3 nǎm 2020) là một nam diễn viên người Thụy Điển. Ông cũng có quốc tịch Pháp từ năm 2002.[2]

Thời thơ ấu

Von Sydow sinh ra tại Lund. Cha ông là Carl Wilhelm von Sydow[3] và mẹ ông là Maria Margareta "Greta".[4][5][6]

Sự nghiệp

Đời tư

Danh sách phim

Điện ảnh

Truyền hình

Giải thưởng và đề cử

Tham khảo

  1. ^ “NLS: Say How”. loc.gov. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2017.
  2. ^ “Han bryter med Sverige”. Aftonbladet (bằng tiếng Thụy Điển). Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2013.
  3. ^ Dundes, Alan (1999). International Folkloristics: Classic Contributions by the Founders of Folklore. USA: Rowman & Littlefield Publishers, Inc. tr. 137. ISBN 0-8476-9515-8. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2015.
  4. ^ “Max von Sydow”. FilmReference.com.
  5. ^ The Swedish–American Historical Quarterly. Swedish Pioneer Historical Society. 1996. tr. 110. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2013.
  6. ^ “Ancestry of Max von Sydow, from Charlemagne”. HumphrysFamilyTree.com.

Liên kết ngoài

  • Max von Sydow tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
  • Max von Sydow trên IMDb
  • Max von Sydow tại Kho dữ liệu Phim Thụy Điển
  • Max von Sydow tại Internet Broadway Database Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Max von Sydow trên trang TCM Movie Database
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BIBSYS: 90915942
  • BNE: XX1265435
  • BNF: cb13900223b (data)
  • CANTIC: a11791196
  • CiNii: DA13525936
  • GND: 118930400
  • ICCU: Italy
  • ISNI: 0000 0000 8121 0018
  • LCCN: n86041234
  • MBA: 4ed3f802-9052-42e9-b6c6-a9c21caeb51b
  • NKC: xx0034103
  • NLA: 36020840
  • NLG: 335919
  • NLI: 002169025
  • NLK: KAC202004019
  • NLP: a0000001255786
  • NTA: 073168491
  • PLWABN: 9810648933405606
  • RERO: 02-A023257372
  • SELIBR: 288663
  • SNAC: w6vc154m
  • SUDOC: 059211008
  • Trove: 1189169
  • VIAF: 42026821
  • WorldCat Identities: lccn-n86041234