Marvin Ducksch
Ducksch trong màu áo Werder Bremen năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 3, 1994 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Dortmund, Đức | ||
Chiều cao | 1,88 m[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Werder Bremen | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2002 | BSV Fortuna Dortmund 58 | ||
2002–2013 | Borussia Dortmund | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2016 | Borussia Dortmund II | 84 | (36) |
2013–2015 | Borussia Dortmund | 6 | (0) |
2014–2015 | → SC Paderborn (cho mượn) | 9 | (1) |
2016–2018 | FC St. Pauli | 10 | (1) |
2017–2018 | → Holstein Kiel (cho mượn) | 49 | (23) |
2018–2019 | Fortuna Düsseldorf | 16 | (1) |
2019–2021 | Hannover 96 | 66 | (32) |
2021– | Werder Bremen | 54 | (28) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | U-15 Đức | 2 | (1) |
2009–2010 | U-16 Đức | 5 | (4) |
2010–2011 | U-17 Đức | 15 | (4) |
2012 | U-18 Đức | 1 | (1) |
2023– | Đức | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:10, 17 tháng 3 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 11 năm |
Marvin Ducksch (phát âm tiếng Đức: [ˈmaːʁvɪn dʊkʃ]; sinh ngày 7 tháng 3 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá người Đức thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Werder Bremen.[2]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Marvin Ducksch tại Soccerway
- Bản mẫu:Kicker
- Marvin Ducksch – Thành tích thi đấu FIFA
- Marvin Ducksch – Thành tích thi đấu tại UEFA
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|