Máy in mã vạch

Một máy in mã vạch của Đài Loan

Máy in mã vạch là một loại máy in chuyên dụng, thường được kết nối với máy tính, như một thiết bị ngoại vi để in mã vạch. Các máy in này thường được hỗ trợ bằng phần mềm để người dùng lựa chọn kiểu dáng nhãn mã vạch, nội dung kèm theo, độ phân giải, loại và kích thước mã vạch cần in.

Máy in mã vạch theo hai phương pháp: Tác động nhiệt trực tiếp lên giấy cảm nhiệt để tạo ra chữ/hình in, và in chuyển nhiệt gián tiếp - nghĩa là dùng nhiệt làm nóng chảy chất sáp (wax) hoặc nhựa (resin) trên ruy-băng (ribbon) để tạo ra ký tự in.

Việc lựa chọn máy in mã vạch thường phụ thuộc các yêu cầu về công suất in ấn, điều kiện làm việc của máy in, chất lượng mã vạch để phù hợp với mục đích sử dụng.

Máy in mã vạch (barcode printer) còn được gọi là máy in tem nhãn (label printer) là thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính có chức năng in thông tin và mã vạch lên bề mặt tem nhãn (label) theo yêu cầu người dùng.

Xem thêm

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến công nghệ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Linear barcodes
  • Automatic Car Identification
  • Code 11
  • Code 39
  • Code 93
  • Code 128
  • Codabar
  • European Article Number
  • GS1 DataBar
  • ITF-14
  • Interleaved 2 of 5
  • MSI Barcode
  • Patch Code
  • Pharmacode
  • Plessey
  • Telepen
  • UPC
UPC-A
MaxiCode
Mã vạch bưu chính
  • CPC Binary Barcode
  • Facing Identification Mark
  • PostBar
  • POSTNET
  • RM4SCC
  • Intelligent Mail barcode
  • PLANET
2D barcodes (stacked)
  • GS1 DataBar
  • PDF417
2D barcodes (Ma trận)
  • Aztec Code
  • Data Matrix (Semacode)
  • MaxiCode
  • Mã QR
Mã vạch tọa độ cực
  • MaxiCode
  • ShotCode
Other
  • High Capacity Color Barcode (Microsoft Tag)
Technological issues
Other data tags
Related topics