Lucas Gaúcho
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lucas de Souza Gonçalves | ||
Ngày sinh | 13 tháng 6, 1991 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Esteio, Rio Grande do Sul, Brasil | ||
Chiều cao | 1,84 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2007 | Internacional | ||
2007–2008 | São José-RS | ||
2008–2010 | São Paulo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | São Paulo | 5 | (2) |
2011 | → São Bernardo (mượn) | 5 | (0) |
2011 | Portuguesa | 8 | (1) |
2012 | Espanyol | 0 | (0) |
2013 | São José-RS | 15 | (3) |
2013 | BEC Tero Sasana | 10 | (3) |
2014 | Hải Phòng | 6 | (3) |
2014–2015 | Al-Shabab | 17 | (10) |
2015–2016 | Žalgiris | 13 | (2) |
2016 | Thespakusatsu Gunma | 1 | (0) |
2017 | Al-Shabab | 22 | (13) |
2017 | Bnei Sakhnin | 9 | (0) |
2018–2019 | Wilstermann | 50 | (18) |
2019 | → Operário Ferroviário (mượn) | 5 | (1) |
2019–2021 | Al-Qadsia | 26 | (13) |
2022 | Atlético Sanluqueño | 20 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Lucas Gaúcho (sinh ngày 13 tháng 6 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Brasil chơi ở vị trí tiền đạo.[1] Anh từng thi đấu tại V.League 1 trong màu áo Hải Phòng mùa giải 2014.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Lucas Gaúcho đã từng chơi cho Thespakusatsu Gunma.
Tham khảo
- ^ Lucas Gaúcho tại J.League (tiếng Nhật)
Liên kết ngoài
- Lucas Gaúcho tại Soccerway
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|