Lê Hồng Minh (cầu thủ bóng đá)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên khai sinh | Lê Hồng Minh | ||
Ngày sinh | 15 tháng 9, 1978 (45 tuổi) | ||
Nơi sinh | Đông Sơn, Thanh Hóa, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,72 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1990–1997 | Thanh Hóa | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–2003 | Thanh Hóa | 76 | (12) |
2004–2008 | SHB Đà Nẵng | 112 | (22) |
2009–2011 | Hà Nội T&T | 45 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2007 | Việt Nam | 25 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Lê Hồng Minh (sinh ngày 15 tháng 9 năm 1978) là một cựu cầu thủ bóng đá người Việt Nam.
Thời còn thi đấu, Lê Hồng Minh chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm cho các câu lạc bộ như Thanh Hóa, SHB Đà Nẵng, Hà Nội T&T. Anh cũng từng là tuyển thủ quốc gia giai đoạn 2001-2007.
Tham khảo
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá Việt Nam này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|