Koshida Takeshi
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Koshida Takeshi | ||
Ngày sinh | 19 tháng 10, 1960 (63 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ishikawa, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1983-1989 | Nissan Motors | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1980-1985 | Nhật Bản | 51 | (27) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1997–2006 | Kanazawa Sakuragaoka High School | ||
2006–2010 | Zweigen Kanazawa (Giám đốc kỹ thuật) | ||
2007–2012 | Hokuriku University | ||
2023– | Việt Nam (Giám đốc kỹ thuật) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 4 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 4 năm 2023 |
Koshida Takeshi (sinh ngày 19 tháng 10 năm 1960) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Koshida Takeshi thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1980 đến 1985.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1980 | 1 | 0 |
1981 | 1 | 0 |
1982 | 7 | 0 |
1983 | 6 | 0 |
1984 | 3 | 0 |
1985 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 19 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
- Japan National Football Team Database
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|