Kim Sun-min

Kim Sun-min
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 12 tháng 12, 1991 (32 tuổi)
Nơi sinh Suwon, Hàn Quốc
Chiều cao 1,66 m (5 ft 5+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Daegu FC
Số áo 8
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2007–2009 Trường Trung học Kĩ thuật Suwon
2010 Yewon Arts University
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2012 Gainare Tottori 25 (1)
2013 Ulsan Hyundai Mipo 14 (10)
2014–2015 Ulsan Hyundai 18 (0)
2015 → FC Anyang (mượn) 32 (6)
2016 Daejeon Citizen 30 (4)
2017– Daegu FC 33 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018
Kim Sun-min
Hangul
김선민
Hanja
金善珉
Romaja quốc ngữGim Seonmin
McCune–ReischauerKim Sŏnmin
Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Kim.

Kim Sun-min (sinh ngày 12 tháng 12 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho Daegu FC.[1]

Thống kê câu lạc bộ

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Tổng cộng
2011 Gainare Tottori J2 League 17 1 2 1 19 2
2012
Quốc gia Nhật Bản 17 1 2 1 19 2
Tổng 17 1 2 1 19 2

Tham khảo

  1. ^ “Kim Sun-min at football.com”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2018.

Liên kết ngoài

  • Kim Sun-min – Thông tin tại kleague.com Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • J. League (#16)
  • x
  • t
  • s
Daegu FC – đội hình hiện tại
  • 1 Choi Young-eun
  • 2 Oh Kwang-jin
  • 3 Kim Woo-seok
  • 5 Hong Jeong-woon
  • 6 Han Hee-hoon
  • 7 Jeon Hyeon-chul
  • 8 Jung Seon-ho
  • 9 Caion
  • 10 Jean Carlos
  • 11 Cesinha
  • 13 Hong Seung-hyun
  • 14 Kim Dae-won
  • 15 Lim Jae-hyeok
  • 16 Kang Yun-koo
  • 17 Kim Kyung-joon
  • 18 Jung Seung-won
  • 19 Lee Hae-woong
  • 20 Hwang Soon-min
  • 21 Cho Hyun-woo
  • 22 Jeong Woo-jae
  • 23 Ye Byeong-won
  • 25 Min Kyung-min
  • 26 Ko Jae-hyeon
  • 28 Lee Dong-keon
  • 29 Ryu Jae-moon
  • 30 Kim Jin-hyuk
  • 31 Lee Hyeon-woo
  • 32 Jung Chi-in
  • 33 Kim Tae-han
  • 34 Jin Dong-hwi
  • 35 Seo Jae-min
  • 36 Park Han-bin
  • 37 Oh Hoo-sung
  • 38 Jang Sung-won
  • 39 Jeon Joo-hyeon
  • 40 Cho Yong-jae
  • 41 Son Jae-hyeok
  • 42 Son Seok-yong
  • 45 Jung Choong-yeop
  • 41 Kim Tae-ho
  • Huấn luyện viên: André