Karol Świderski
Świderski tại PAOK năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Karol Grzegorz Świderski[1] | ||
Ngày sinh | 23 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | ||
Nơi sinh | Rawicz, Ba Lan | ||
Chiều cao | 1,84 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Charlotte FC | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2012 | Rawia Rawicz | ||
2012–2014 | UKS SMS Łódź | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2019 | Jagiellonia Białystok | 113 | (20) |
2019–2022 | PAOK | 96 | (30) |
2022– | Charlotte FC | 30 | (10) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | U-18 Ba Lan | 5 | (5) |
2015 | U-19 Ba Lan | 7 | (5) |
2016 | U-20 Ba Lan | 3 | (0) |
2017–2019 | U-21 Ba Lan | 11 | (0) |
2021– | Ba Lan | 30 | (10) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 10 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Karol Grzegorz Świderski (sinh ngày 23 tháng 1 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Major League Soccer Charlotte FC và đội tuyển quốc gia Ba Lan.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 10 tháng 10 năm 2022[2]
Club | Season | League | Cup | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Jagiellonia Białystok | 2014–15 | Ekstraklasa | 7 | 1 | 0 | 0 | — | — | 7 | 1 | ||
2015–16 | Ekstraklasa | 31 | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | — | 36 | 7 | ||
2016–17 | Ekstraklasa | 26 | 2 | 2 | 1 | — | — | 28 | 3 | |||
2017–18 | Ekstraklasa | 32 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 34 | 5 | ||
2018–19 | Ekstraklasa | 17 | 8 | 3 | 1 | 3 | 0 | — | 23 | 9 | ||
Total | 113 | 20 | 7 | 3 | 8 | 2 | — | 128 | 25 | |||
PAOK | 2018–19 | Super League Greece | 11 | 4 | 4 | 2 | 0 | 0 | — | 15 | 6 | |
2019–20 | Super League Greece | 34 | 11 | 4 | 2 | 3 | 1 | — | 41 | 14 | ||
2020–21 | Super League Greece | 35 | 11 | 5 | 0 | 9 | 0 | — | 49 | 11 | ||
2021–22 | Super League Greece | 16 | 4 | 3 | 0 | 10 | 0 | — | 29 | 4 | ||
Total | 96 | 30 | 16 | 4 | 22 | 1 | — | 134 | 35 | |||
Charlotte FC | 2022 | Major League Soccer | 30 | 10 | 0 | 0 | — | — | 30 | 10 | ||
Career total | 239 | 60 | 23 | 7 | 30 | 3 | 0 | 0 | 292 | 70 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ba Lan | 2021 | 14 | 6 |
2022 | 5 | 2 | |
2023 | 9 | 2 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 30 | 10 |
Bàn thắng và kết quả của Ba Lan được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Wojska Polskiego, Warsaw, Ba Lan | 1 | Andorra | 3–0 | 3–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
2 | 8 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Miejski, Poznań, Ba Lan | 4 | Iceland | 2–2 | 2–2 | Giao hữu |
3 | 5 tháng 9 năm 2021 | Sân vận động San Marino, Serravalle, San Marino | 9 | San Marino | 2–0 | 7–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
4 | 9 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động quốc gia, Warsaw, Ba Lan | 11 | San Marino | 1–0 | 5–0 | |
5 | 12 tháng 10 năm 2021 | Arena Kombëtare, Tirana, Albania | 12 | Albania | 1–0 | 1–0 | |
6 | 15 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động quốc gia, Warsaw, Ba Lan | 14 | Hungary | 1–1 | 1–2 | |
7 | 1 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Wrocław, Wrocław, Ba Lan | 15 | Wales | 2–1 | 2–1 | UEFA Nations League 2022–23 |
8 | 25 tháng 9 năm 2022 | Sân vận động Cardiff City, Cardiff, Wales | 17 | Wales | 1–0 | 1–0 | |
9 | 27 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động quốc gia, Warsaw, Ba Lan | 21 | Albania | 1–0 | 1–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
10 | 15 tháng 10 năm 2023 | 26 | Moldova | 1–1 | 1–1 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Karol Świderski tại Soccerway
- Karol Świderski at 90minut.pl (tiếng Ba Lan)
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|