Júlio César Rocha Costa
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Júlio César Rocha Costa | ||
Ngày sinh | 12 tháng 5, 1980 (43 tuổi) | ||
Nơi sinh | Santos, Brasil | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ferroviária | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
Bangu[cần dẫn nguồn] | |||
1999 | Verdy Kawasaki | 5 | (0) |
2004–2005 | Osasco | ||
2005 | → Portuguesa Santista (loan) | 0 | (0) |
2005–2006 | São Caetano | ||
2007 | Juventude | 18 | (0) |
2008 | Caxias | ||
2008 | Gama | 14 | (0) |
2009 | Mogi Mirim | 0 | (0) |
2009 | Caxias | 4 | (0) |
2009–2011 | Noroeste | 0 | (0) |
2010 | → Criciúma (mượn) | 1 | (0) |
2011 | Marília | 6 | (0) |
2011 | Icasa | 6 | (0) |
2012– | Ferroviária | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Júlio César Rocha Costa (sinh ngày 12 tháng 5 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Júlio César Rocha Costa đã từng chơi cho Verdy Kawasaki.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1999 | 5 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b Júlio César Rocha Costa tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|