Gong Myung

nam diễn viên và ca sĩ Hàn QuốcBản mẫu:SHORTDESC:nam diễn viên và ca sĩ Hàn Quốc
Gong Myung
Gong Myung vào tháng 7, 2019
SinhKim Dong-hyun
26 tháng 5, 1994 (29 tuổi)
Guri, Gyeonggi, Hàn Quốc
Trường lớpĐại học Dong Seoul – Khoa Nghệ thuật diễn xuất
Nghề nghiệp
  • Diễn viên
  • ca sĩ
Năm hoạt động2013–nay
Người đại diệnSaram Entertainment
Tác phẩm nổi bật
  • Nghề siêu khó
  • Bản chất của sự lãng mạn
  • Hong Cheon Gi
Chiều cao183 cm (6 ft 0 in)
Tôn giáoKitô giáo
Người thânDoyoung (em trai)
Giải thưởngDanh sách
Trang web
  • Gong Myung trên Instagram
  • Saram Entertainment Gong Myung
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
공명
Romaja quốc ngữGong Myeong
McCune–ReischauerKong Myŏng
Tên khai sinh
Hangul
김동현
Hanja
金東炫
Romaja quốc ngữGim Dong-hyeon
McCune–ReischauerKim Tonghyŏn

Gong Myung (Tiếng Hàn공명; sinh ngày 26 tháng 5 năm 1994), tên thật là Kim Dong-hyun (Tiếng Hàn김동현), là nam diễn viên người Hàn Quốc. Anh là thành viên của 5urprise.[1]

Tiểu sử

Anh có một người em trai, Doyoung (tên thật là Kim Dong-young), là thành viên của nhóm nhạc nam NCT.[2][3]

Giáo dục

  • Trường tiểu học Topyeong (토평초등학교) – Tốt nghiệp
  • Trường trung học cơ sở Guri (구리중학교) – Tốt nghiệp
  • Trường trung học phổ thông Topyeong (토평고등학교) – Tốt nghiệp
  • Đại học Quốc gia Dong Seoul (동서울대학교), Khoa Nghệ thuật diễn xuất

Danh sách phim

Phim

Năm Nhan đề Vai diễn Ghi chú Ng.
2019 Nghề siêu khó Thám tử Jae-hoon Vai chính [4]
Homme Fatale Yoo Sang [5]
2022 Hansan Yi Eokgi [6]
Cô gái thế kỷ 20 cameo, phim Netflix [7]
2023 Tiễn biệt chồng yêu Kim Bum-woo Vai chính| [8]
Citizen Deok Hee Jae-min [9][10]

Phim truyền hình

Năm Nhan đề Kênh Vai diễn Ghi chú Ng.
2018 Feel Good to Die KBS2 Kang Jun-ho Vai chính [11]
2019 Bản chất của sự lãng mạn JTBC Chu Jae-hoon [12]
2020 Recipe for Happiness Nam Goong Jin Soo [13]
2021 Hong Cheon Gi SBS Hoàng tử Yangmyeong (Yi Yul) [14]

Phim chiếu mạng

Năm Nhan đề Nền tảng Vai diễn Ghi chú Ng.
2016 Game Development Girls Naver TV Cast Bữa tiệc cosplay 2
2013 After School: Lucky or Not B tv/NATE Gong Myung Vai chính, phần 1&2 [15]
Infinite Power Samsung Han Soo-dong Vai chính [16]
2018 Brain, Your Choice Of Romance Oksusu L [17]

Hoạt động giải trí

Chương trình truyền hình

Năm Tên chương trình Kênh phát sóng Vai trò Ghi chú Ng.
2019 Running Man SBS Khách mời Tập 442 [18]

Giải thưởng và đề cử

Năm trao giải, tên lễ trao giải, hạng mục, đề cử giải thưởng và kết quả đề cử
Năm Lễ trao giải Hạng mục (Những) Người/ Tác phẩm được đề cử Kết quả Ng.
2020 56th Grand Bell Awards Nam diễn viên mới xuất sắc nhất Nghề siêu khó Đề cử
2021 Giải thưởng phim truyền hình SBS (SBS Drama Awards) Giải thưởng xuất sắc dành cho Nam diễn viên trong thể loại phim truyền hình mini/giả tưởng Hong Cheon Gi Đề cử [19]
2022 Giải thường Thương hiệu Hàng đầu Hàn Quốc (Korea First Brand Award) Nam diễn viên ngôi sao đang lên Gong Myung Đoạt giải [20]
Nam đa giải trí Đoạt giải

Tham khảo

  1. ^ “[who are you] 현장에서 배우며 - <수색역> 공명 인터뷰”. Cine21 (bằng tiếng Hàn). 26 tháng 4 năm 2016.
  2. ^ “공명 "친동생 NCT 도영, 첫방도 챙겨봤다..자랑스러워"” [5urprise's Gong Myung Opens Up About Younger Brother NCT's Doyoung]. OSEN (bằng tiếng Hàn). 20 tháng 6 năm 2016.
  3. ^ “친형제 공명X도영, '내일은 시구왕' 출연…꽃도령들의 자태” [NCT's Doyoung And 5urprise's Gong Myung Team Up For Chuseok Special]. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). 13 tháng 9 năm 2016.
  4. ^ 류승룡·이하늬·진선규·이동휘·공명, 영화 '극한직업' 출연 확정. Busan News (bằng tiếng Hàn). 14 tháng 3 năm 2018.
  5. ^ ‘기방도령’ 이준호-정소민 이어 최귀화-예지원-공명 확정 [공식]. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). 20 tháng 12 năm 2018.
  6. ^ “명량' 후속 '한산: 용의 출현', 18일 크랭크인…박해일부터 안성기까지 '황금 캐스팅” ['Myeongryang' follow-up 'Hansan: The Appearance of the Dragon', crank-in on the 18th... From Hae-il Park to Sung-ki Ahn 'Golden Casting']. tenasia.hankyung (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 9 năm 2020.
  7. ^ Yoon Hyo-jeong (23 tháng 11 năm 2021). “[단독] 공명 '20세기 소녀' 특별출연…12월 현역 입대 앞두고 '열일ing” [[Exclusive] Special appearance in '20th Century Girl' by Gong Myung... Ahead of enlistment in December, 'Yeol-iling] (bằng tiếng Hàn). News1. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
  8. ^ Jeon Hyong-hwa (24 tháng 2 năm 2023). “[단독] 이선균·이하늬·공명 '킬링로맨스' 4월 韓영화 개봉 지원작 선정” [[Exclusive] Lee Sun-kyun, Lee Ha-nui, Gong Myung 'Killing Romance' Selected as Support for Korean Film Release in April] (bằng tiếng Hàn). Ilgan Sports. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2023.
  9. ^ Kim So-mi (12 tháng 1 năm 2023). “[2023 기대작⑦] 박영주 감독 '시민 덕희', "산뜻하고 힘차게 나아가는 범죄 타도극"” [[Expected work of 2023⑦] Director Park Young-joo's 'Citizen Deok-hee', "a refreshing and energetic crime-fighting drama"]. Cine21 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2023.
  10. ^ “시민 덕희' 라미란·공명·염혜란·장윤주 출연…하반기 크랭크인”. donga (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 9 năm 2020.
  11. ^ “Gong Myung confirms to join 'Happy If You Died'”. JTBC. 6 tháng 10 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2022.
  12. ^ “안재홍X공명 '멜로가 체질' 출연확정, 이병헌 감독과 재회 [공식입장]”. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 2 năm 2019.
  13. ^ “JTBC 드라마페스타 '행복의 진수' 공명X박소진 전격 캐스팅”. JTBC (bằng tiếng Hàn). 31 tháng 8 năm 2018.
  14. ^ “[단독]공명, 드라마 '홍천기' 주연 합류”. news.naver (bằng tiếng Hàn). 19 tháng 11 năm 2020.
  15. ^ Choi, Eun-hwa (28 tháng 8 năm 2013). “Actor Group 5urprise to Debut with Dramatoon After School Bokbulbok”. enewsWorld. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2015.
  16. ^ '무한동력' 공명, 붐폰 패션으로 사춘기 소년 이미지UP”. Asaie (bằng tiếng Hàn). 13 tháng 11 năm 2013.
  17. ^ “공명·김재영, 웹드 '뇌 맘대로 로맨스' 13일 첫 공개”. Chosun (bằng tiếng Hàn). 8 tháng 3 năm 2018.
  18. ^ Kim Bo-ra (15 tháng 1 năm 2019). “'극한직업' 류승룡X진선규X이하늬X이동휘X공명, 20일 '런닝맨' 출연[공식입장]” (bằng tiếng Hàn). OSEN. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2022.
  19. ^ Jeong Hee-yeon (31 tháng 12 năm 2021). “안효섭-이솜 장르/판타지 우수상 [SBS 연기대상]” [Ahn Hyo-seop - Esom Genre/Fantasy Excellence Award [SBS Acting Awards]] (bằng tiếng Hàn). Sports Donga. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2022 – qua Naver.
  20. ^ Lee Min-ji (27 tháng 12 năm 2021). “임영웅→투모로우바이투게더, 2022 대한민국 퍼스트브랜드 대상” [Lim Young-woong → Tomorrow by Together, 2022 Korea's First Brand Grand Prize] (bằng tiếng Hàn). Newsen. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021 – qua Naver.

Liên kết ngoài

Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata