Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1959 - Đơn nam

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1959 - Đơn nam
1959[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchÝ Nicola Pietrangeli
Á quânCộng hòa Nam Phi Ian Vermaak
Tỷ số chung cuộc3–6, 6–3, 6–4, 6–1
Chi tiết
Số tay vợt86
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1959 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1959 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1959 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1959 - Đôi nữ|nữ]]
← 1958 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1960 →

Hạt giống số 3 Nicola Pietrangeli đánh bại Ian Vermaak 3–6, 6–3, 6–4, 6–1 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1959.

Hạt giống

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Nicola Pietrangeli là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1. Chile Luis Ayala (Bán kết)
  2. Úc Neale Fraser (Bán kết)
  3. Ý Nicola Pietrangeli (Vô địch)
  4. Cộng hòa Nam Phi Ian Vermaak (Chung kết)
  5. Bỉ Jacques Brichant (Tứ kết)
  6. Pháp Pierre Darmon (Vòng một)
  7. Hoa Kỳ Jon Douglas (Vòng ba)
  8. Hoa Kỳ Budge Patty (Vòng ba)
  9. Úc Roy Emerson (Tứ kết)
  10. Tiệp Khắc Jaroslav Drobný (Vòng bốn)
  11. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Billy Knight (Tứ kết)
  12. Ý Orlando Sirola (Vòng ba)
  13. Úc Rod Laver (Vòng ba)
  14. Úc Martin Mulligan (Tứ kết)
  15. New Zealand Lew Gerrard (Vòng bốn)
  16. Ý Giuseppe Merlo (Vòng bốn)

Kết quả

=Chú thích

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1 Chile Luis Ayala 1 6 6 6
9 Úc Roy Emerson 6 4 4 3
1 Chile Luis Ayala 2 1 4
Cộng hòa Nam Phi Ian Vermaak 6 6 6
Cộng hòa Nam Phi Ian Vermaak 4 2 6 6 6
5 Bỉ Jacques Brichant 6 6 4 3 4
Cộng hòa Nam Phi Ian Vermaak 6 3 4 1
3 Ý Nicola Pietrangeli 3 6 6 6
11 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Billy Knight 1 2 1
3 Ý Nicola Pietrangeli 6 6 6
3 Ý Nicola Pietrangeli 7 6 7
2 Úc Neale Fraser 5 3 5
Úc Martin Mulligan 4 6 1
2 Úc Neale Fraser 6 8 6

Các vòng trước

Nhánh 1

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1 Chile Ayala
Đan Mạch Hojberg
1 Chile Ayala 6 6 6
New Zealand Otway 4 4 3
New Zealand Otway 5 7 6 7 6
Maroc Lahcen Chaldi 7 9 2 5 1
1 Chile Ayala 6 4 2 6 6
16 Ý Merlo 2 6 6 2 3
16 Ý Merlo 6 6 6
Úc Candy 1 2 2
16 Ý Merlo 4 8 6 6
Pháp Grinda 6 6 1 2
Úc Fletcher 10 5 4
Pháp Grinda 12 7 6

Nhánh 2

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8 Hoa Kỳ Patty 6 6 6
Ấn Độ Kumar 0 4 2
8 Hoa Kỳ Patty 6 6 1 2
Thụy Điển Lundqvist 0 8 6 6
Thụy Điển Lundqvist 6 6 6
Chile Achondo 1 4 3
Thụy Điển Lundqvist 4 6 5 2
9 Úc Emerson 6 4 7 6
9 Úc Emerson 6 6 6
New Zealand Woolf 3 2 4
9 Úc Emerson 6 4 4 6 6
Pháp Molinari 4 6 6 3 4
Úc Kendall 3 3 4
Pháp Molinari 6 6 6

Nhánh 3

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Haillet 6 6 6
Pháp Matton 1 0 2
Pháp Haillet 2 6 4 6 2
Cộng hòa Nam Phi Vermaak 6 1 6 3 6
Cộng hòa Nam Phi Vermaak 6 6 6
Pháp Renavand 3 2 4
Cộng hòa Nam Phi Vermaak 6 6 6
Áo Legenstein 1 3 3
13 Úc Laver 6 4 6 8
Hà Lan Van Eysden 2 1 2 Cộng hòa Nam Phi Weedon 2 6 1 6
Cộng hòa Nam Phi Weedon 6 6 6 13 Úc Laver 4 6 2 5 4
Hoa Kỳ Frost 6 6 6 Áo Legenstein 6 4 6 7 6
Tiệp Khắc Schonborn 3 2 4 Hoa Kỳ Frost 5 6 3 2
Pháp Viron 6 6 2 1 Áo Legenstein 7 4 6 6
Áo Legenstein 8 4 6 6

Nhánh 4

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5 Bỉ Brichant 6 6 6
Pháp De Kermadec 1 2 3 5 Bỉ Brichant 6 8 6
Pháp Deniau 6 4 1 6 3 Hungary Ádám-Stolpa 3 6 2
Hungary Ádám-Stolpa 1 6 6 4 6 5 Bỉ Brichant 8 7 6
Cộng hòa Nam Phi Segal 7 6 2 6 Brasil Fernandes 6 5 3
Cộng hòa Nam Phi Mandelstam 5 1 6 3 Cộng hòa Nam Phi Segal 7 4 6 3
Brasil Fernandes 7 6 2 6 Brasil Fernandes 9 6 3 6
Úc Hewitt 5 1 6 3 5 Bỉ Brichant 6 6 6
12 Ý Sirola 6 6 6 Đan Mạch Nielsen 0 1 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Pickard 1 4 4 12 Ý Sirola 5 7 11 6
Brasil Mandarino 6 6 2 3 6 Hà Lan Maris 7 5 9 4
Hà Lan Maris 2 0 6 6 8 12 Ý Sirola 2 3 4
Thụy Điển Johansson 6 6 2 1 2 Đan Mạch Nielsen 6 6 6
Đức Ecklebe 0 3 6 6 6 Đức Ecklebe 2 3 4
Úc Jacques 1 4 4 Đan Mạch Nielsen 6 6 6
Đan Mạch Nielsen 6 6 6

Nhánh 5

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Úc Mark 6 6 3 3 6
Pháp Jalabert 1 2 6 6 1 Úc Mark 3 6 2 1
México Contreras 6 8 6 México Contreras 6 4 6 6
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Nikolic 4 6 3 México Contreras 1 2 6 6 2
Chile Rodríguez 6 3 6 0 6 11 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Knight 6 6 4 2 6
Pháp Perreau-Saussine 3 6 4 6 4 Chile Rodríguez 6 2 1
Ba Lan Licis 11 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Knight 8 6 6
11 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Knight 11 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Knight 6 7 3 6
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Panajotovic 6 7 7 5 Tiệp Khắc Javorský 4 5 6 1
Pháp Lasry 0 9 9 7 Pháp Lasry 6 2 4 3
Đức Bungert 7 6 10 6 2 Brasil Barnes 3 6 6 6
Brasil Barnes 5 3 12 8 6 Brasil Barnes 0 6 9 5
Chile Aguirre 0 2 4 Tiệp Khắc Javorský 6 3 11 7
Hungary Jancso 6 6 6 Hungary Jancso 3 2 6 2
Tiệp Khắc Javorský 6 4 2 6 11 Tiệp Khắc Javorský 6 6 4 6
6 Pháp Darmon 4 6 6 3 9

Nhánh 6

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Jovanović
Colombia Alvarez Colombia Alvarez 11 5 6 5 0
Pháp Bresson 6 3 2 0 r Đan Mạch Ulrich 9 7 4 7 6
Đan Mạch Ulrich 1 6 6 2 Đan Mạch Ulrich 3 8 6 6 6
Úc Woodcock 6 6 6 Cộng hòa Nam Phi Forbes 6 10 2 1 1
Pháp Vincent 2 1 2 Úc Woodcock 6 6 6 6 3
Cộng hòa Nam Phi Forbes 8 3 0 8 6
Đan Mạch Ulrich 5 3 4
3 Ý Pietrangeli 7 6 6
Tây Ban Nha Couder 2 6 8 6
Cộng hòa Nam Phi Fancutt 6 4 6 1
Tây Ban Nha Couder 3 2 2
3 Ý Pietrangeli 6 6 6
México Llamas 3 6 5 2
3 Ý Pietrangeli 6 3 7 6

Nhánh 7

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Thụy Điển Schmidt 6 3 4
Ba Lan Skonecki 8 6 6
Ba Lan Skonecki 5 1 3
10 Tiệp Khắc Drobný 7 6 6
Pháp Grandet 0 3 6
10 Tiệp Khắc Drobný 6 6 8
10 Tiệp Khắc Drobný 4 6 4 3
Úc Mulligan 6 3 6 6
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Keretic 1 5 1
Úc Mulligan 6 7 6
Úc Mulligan 2 6 6 6
7 Hoa Kỳ Douglas 6 3 3 1
Colombia Salas
7 Hoa Kỳ Douglas

Nhánh 8

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Pilet 6 2 2 6 6
México Palafox 2 6 6 3 0
Pháp Pilet 6 6 6 3 4
15 New Zealand Gerrard 1 4 4 6 6
Pháp Nys 4 3 2
15 New Zealand Gerrard 6 6 6
15 New Zealand Gerrard 3 0 0
2 Úc Fraser 6 6 6
Úc Gorman 3 4 6 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mills 6 6 4 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mills 4 6 8
2 Úc Fraser 6 8 10
Hungary Gulyás
2 Úc Fraser

Liên kết ngoài

  • “Official 1959 Men's Draw” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2009. (109 KiB) on the Giải quần vợt Pháp Mở rộng website
Tiền nhiệm:
1959 Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc - Đơn nam
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
Giải quần vợt Wimbledon 1959 Giải quần vợt Wimbledon - Đơn nam