Gabriel Popescu

Gabi Popescu
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Gabriel Popescu
Ngày sinh 25 tháng 12, 1973 (50 tuổi)
Nơi sinh Craiova, Dolj, România
Chiều cao 1,77 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Voluntari (cố vấn thể thao)
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1992–1994 Electroputere Craiova 65 (0)
1994–1997 Universitatea Craiova 93 (15)
1997–1998 Salamanca 15 (5)
1998–1999 Valencia 25 (1)
1999–2000 Numancia 7 (1)
2000 Dinamo Bucureşti 9 (0)
2000–2002 National Bucureşti 47 (5)
2000–2001 → Universitatea Craiova (mượn) 8 (1)
2002–2004 Suwon Samsung Bluewings 59 (12)
2004–2005 National Bucureşti 11 (1)
2005 JEF United Chiba 7 (1)
Tổng cộng 346 (41)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1996–1998 România 14 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Gabriel Popescu (sinh ngày 25 tháng 12 năm 1973) là một cựu cầu thủ bóng đá người România.

Thống kê sự nghiệp

[1]

Đội tuyển bóng đá România
NămTrậnBàn
1996 3 0
1997 4 1
1998 7 0
Tổng cộng 14 1

Tham khảo

  1. ^ Gabriel Popescu tại National-Football-Teams.com

Liên kết ngoài

  • Gabriel Popescu tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Gabriel Popescu – Thông tin tại kleague.com Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Gabriel Popescu – Thành tích thi đấu FIFA
  • Gabriel Popescu tại National-Football-Teams.com
  • Gabriel Popescu tại BDFutbol
  • x
  • t
  • s
Đội hình RomâniaGiải bóng đá vô địch thế giới 1998
  • 1 Stângaciu
  • 2 Petrescu
  • 3 Dulca
  • 4 Doboș
  • 5 Gâlcă
  • 6 Gheorghe Popescu
  • 7 Lăcătuș
  • 8 Munteanu
  • 9 Moldovan
  • 10 Hagi (c)
  • 11 Ilie
  • 12 Stelea
  • 13 Ciobotariu
  • 14 Niculescu
  • 15 Marinescu
  • 16 Gabriel Popescu
  • 17 Dumitrescu
  • 18 Filipescu
  • 19 Stîngă
  • 20 Selymes
  • 21 Craioveanu
  • 22 Prunea
  • Huấn luyện viên: Iordănescu
România