Ga Kashiwa

Ga Kashiwa

柏駅
Phía Bắc nhà ga Kashiwa
Địa chỉJR East: 1-1-1 Kashiwa, Abiko, Chiba
(千葉県柏市柏一丁目1-1)
Tobu: 1-1 Suehiro-cho, Abiko, Chiba
(千葉県柏市末広町1-1)
Nhật Bản
Tọa độ
Quản lýJR East
Tobu Railway
Tuyến Tuyến Joban Tốc hành
Tuyến Joban Local
Tuyến Tobu Noda
Kết nối
  • Bus terminal
Lịch sử
Đã mở1896
Giao thông
Hành khách (FY2009)126,276 mỗi ngày[1] (JR East)
148,143 mỗi ngày[2] (Tobu)
Map

Ga Kashiwa (柏駅 (Thiên Vương Đài Dịch), Kashiwa-eki?) là ga đường sắt nằm ở Kashiwa, Chiba, Nhật Bản, được quản lý bởi Công ty Đường sắt Đông Nhật Bản (JR East).

Bố trí ga

JR East

Ga của JR có hai sân ga chờ phục vụ cho 2 đường ray.

Sân chờ

1  Tuyến Joban Local cho Shin-Matsudo, Kita-Senju và Yoyogi-Uehara
2  Tuyến Joban Local cho Abiko (Chiba) và Toride
3  Tuyến Joban Tốc hành cho Matsudo, Ueno và Shinagawa
4  Tuyến Joban Tốc hành cho Narita, Tsuchiura và Mito (Ibaraki)

Tobu

Ga của Tobu có hai sân ga chờ phục vụ cho 2 đường ray.

Sân chờ

1・2  Tuyến Tobu Noda đi Nagareyama-ōtakanomori, Nodashi, Kasukabe và Ōmiya
3・4  Tuyến Tobu Noda đi Mutsumi, Shin-Kamagaya và Funabashi

Trạm kế

« Dịch vụ »
Tuyến Joban Tốc hành
Matsudo   Special Rapid   Toride
Matsudo   Tốc hành   Abiko
Tuyến Joban Local
Minami-Kashiwa   Địa phương   Kita-Kashiwa
Tuyến Tobu Noda
Toyoshiki   Địa phương   Shin-Kashiwa
Tốc hành: không dừng

Lịch sử

Nhà ga mở cửa vào 1896.

Vùng chung quanh

Xung quanh trạm thoát hiểm phía Tây
  • Takashimaya(ja)
  • Kashiwa Takashimaya Station Mall(ja)
  • SKY PLAZA
    • Bic Camera(ja)
  • Family Kashiwa(ja)・Kashiwa Marui(ja)
  • Kashiwa modi(ja)
  • Keihoku super(ja)
  • Maruetsu(ja)
  • Ito-Yokado(ja)
  • SAPIX(ja)
  • Aeon Mall Kashiwa(ja)

Liên kết

  • JR East Ga Kashiwa (tiếng Nhật)
  • Tobu Ga Kashiwa Lưu trữ 2019-07-30 tại Wayback Machine (tiếng Nhật)

Tham khảo

  1. ^ JR東日本 各駅の乗車人員
  2. ^ 駅情報(乗降人員) - 東武鉄道
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Tuyến Joban (ja) JJ
  • (Tuyến Ueno-Tokyo (ja): Shinagawa
  • Shimbashi
  • Tokyo
  • ) Ueno
  • Nippori
  • Mikawashima
  • Minami-Senju
  • Kita-Senju
  • Matsudo
  • Kashiwa
  • Abiko
  • Tennōdai
  • Toride
  • Fujishiro
  • Ryūgasakishi
  • Ushiku
  • Hitachino-Ushiku
  • Arakawaoki
  • Tsuchiura
  • Kandatsu
  • Takahama
  • Ishioka
  • Hatori
  • Iwama
  • Tomobe
  • Uchihara
  • Akatsuka
  • Kairakuen
  • Mito
  • Katsuta
  • Sawa
  • Tōkai
  • Ōmika
  • Hitachi-Taga
  • Hitachi
  • Ogitsu
  • Jūō
  • Takahagi
  • Minami-Nakagō
  • Isohara
  • Ōtsukō
  • Nakoso
  • Ueda
  • Izumi
  • Yumoto
  • Uchigō
  • Iwaki
  • Kusano
  • Yotsukura
  • Hisanohama
  • Suetsugi
  • Hirono
  • Kido
  • Tatsuta
  • Tomioka
  • Yonomori
  • Ōno
  • Futaba
  • Namie
  • Momouchi
  • Odaka
  • Iwaki-Ōta
  • Haranomachi
  • Kashima
  • Nittaki
  • Sōma
  • Komagamine
  • Shinchi
  • Sakamoto
  • Yamashita
  • Hamayoshida
  • Watari
  • Ōkuma
  • Iwanuma
  • (Tatekoshi
  • Natori
  • Minami-Sendai
  • Taishidō
  • Nagamachi
  • Sendai)
Tuyến vận tải
Tabata
Mikawashima
Minami-Senju

Các ga chỉ được phục vụ bởi các tàu local chạy tiếp nối với Tuyến Tokyo Metro Chiyoda (ja) giữa ga Kita-Senju và Abiko không được đề cập ở đây.

  • x
  • t
  • s
Tuyến Joban Local
(Hướng tới Tuyen Odakyu Odawara (ja), Tuyến Tokyo Metro Chiyoda (ja) <<Kita-Senju) - Ayase - Kameari - Kanamachi - Matsudo - Kita-Matsudo - Mabashi - Shin-Matsudo - Kita-Kogane - Minami-Kashiwa - Kashiwa - Kita-Kashiwa - Abiko - Tennōdai - Toride
  • x
  • t
  • s
Tobu Railway Tuyến Tobu Noda (Tuyến Tobu Urban Park)
Ōmiya - Kita-Ōmiya - Ōmiya-kōen - Ōwada - Nanasato - Iwatsuki - Higashi-Iwatsuki - Toyoharu - Yagisaki - Kasukabe - Fujino-ushijima - Minami-Sakurai - Kawama - Nanakōdai - Shimizu-kōen - Atago - Nodashi - Umesato - Unga - Edogawadai - Hatsuishi - Nagareyama-ōtakanomori - Toyoshiki - Kashiwa - Shin-Kashiwa - Masuo - Sakasai - Takayanagi - Mutsumi - Shin-Kamagaya - Kamagaya - Magomezawa - Tsukada - Shin-Funabashi - Funabashi