Fiat CR.30

CR.30
Kiểu Máy bay tiêm kích
Nhà chế tạo Fiat
Nhà thiết kế Celestino Rosatelli
Chuyến bay đầu March 1932
Vào trang bị 1932
Sử dụng chính Ý Regia Aeronautica
Hungary Không quân Hungary
Giai đoạn sản xuất 1932-1935
Số lượng sản xuất 176

Fiat CR.30 là một loại máy bay tiêm kích hai tầng cánh của Ý trong thập niên 1930, do Celestino Rosatelli thiết kế và Fiat chế tạo.

Biến thể

CR.30
CR.30B
CR.30 Idro

Quốc gia sử dụng

 Áo
  • Không quân Áo
 Đài Loan
 Đức
 Hungary
  • Không quân Hoàng gia Hungary
 Ý
  • Regia Aeronautica
 Paraguay
  • Không quân Paraguay
Tây Ban Nha Nhà nước Tây Ban Nha
  • Không quân Quốc gia Tây Ban Nha
 Venezuela
  • Không quân Venezuela

Tính năng kỹ chiến thuật (CR.30)

Dữ liệu lấy từ The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985), 1985, Orbis Publishing, Page 1794

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7.88 m (25 ft 7¼ in)
  • Sải cánh: 10.50 m (34 ft 5½ in)
  • Chiều cao: 2.78 m (9 ft 1½ in)
  • Diện tích cánh: 27.05 m2 (291.17 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 1.345 kg (2.965 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1.895 kg (4.178 lb)
  • Powerplant: 1 × Fiat A.30RA, 447 kW (600 hp)

Hiệu suất bay

Vũ khí trang bị

  • 2 × súng máy Breda-SAFAT 7,7 mm (0.303 in)
  • Xem thêm

    Máy bay liên quan
    • Fiat CR.32

    Danh sách liên quan

    Tham khảo

    • The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985), 1985, Orbis Publishing, Page 1794
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Fiat chế tạo
    Sê-ri Ansaldo

    A.100 • A.120 • A.300 • AN.1 • APR.2 • A.S.1 • A.S.2

    Sê-ri Gabrielli

    G.2 • G.5 • G.8 • G.12 • G.18 • G.46 • G.49 • G.50 • G.55 • G.56 • G.59 • G.61 • G.80 • G.81 • G.82 • G.84 • G.91 • G.91Y • G.212 • G.222

    Sê-ri Rosatelli

    R.2 • R.22 • R.700

    Sê-ri máy bay ném bom Rosatelli

    B.R. • B.R.1 • B.R.2 • B.R.3 • B.R.4 • B.R.20 • B.R.G.

    Sê-ri máy bay tiêm kích Rosatelli

    C.R.1 • C.R.20 • C.R.25 • C.R.30 • C.R.32 • C.R.33 • C.R.40 • C.R.41 • C.R.42

    Kiểu C.M.A.S.A

    MF.4 • MF.5 • MF.6 • MF.10 • BGA • R.S.14 • A.S.14

    Kiểu C.A.N.S.A.

    C.4 • C.5 • C.6 • F.C.12 • F.C.20

    Loại khác

    A.120 • APR.2 • A.S.1 • A.S.2 • BGA • C.29 • T.R.1 • F.C.20 • R.S.14 • M.F.4 • 7002