FamilyMart

FamilyMart Co., Ltd.
株式会社ファミリーマート
Head office is at the 17th Floor of Sunshine 60
Tên phiên âm
Kabushiki-gaisha Famirīmāto
Loại hình
Public (K.K)
Mã niêm yếtTYO: 8028
Ngành nghềConvenience stores
Thành lậpTháng 9 năm 1973 (1973-09) in Sayama, Nhật Bản
(incorporated 1 tháng 9 năm 1981 (1981-09-01))
Người sáng lậpSeiyu Group
Trụ sở chínhToshima, Tokyo, Nhật Bản
Số lượng trụ sở
24,243[1] (2017)
Khu vực hoạt độngNhật Bản
Đài Loan
Trung Quốc
Philippines
Thái Lan
Việt Nam
Indonesia
Malaysia
Thành viên chủ chốt
Isamu Nakayama (President)
Doanh thuJPY 477.5 bn[2] (2017)
JPY 42.8 bn (2017)
JPY 21.9 bn (2017)
Tổng tài sảnJPY 730.3 bn (2016)
Tổng vốn
chủ sở hữu
JPY 295.2 bn (2016)
Số nhân viên16,601 (2017)
Công ty mẹFamilyMart Uny Holdings Co., Ltd.
(Major owner: Itochu (39.40%))[3]
Công ty conFamima!!
Websitewww.family.co.jp (tiếng Nhật)

FamilyMart (ファミリーマート, Famirīmāto?) TYO: 8028 là một chuỗi cửa hàng tạp hóa nhượng quyền kinh doanh của Nhật Bản lần đầu tiên ra mắt tại Nhật Bản ngày 1 tháng 9 năm 1981. FamilyMart là chuỗi cửa hàng tạp hóa lớn thứ 3 tại Nhật, sau 7-Eleven và Lawson. FamilyMart do công ty TNHH FamilyMart sở hữu và quản lý. Cổ đông chính của nó là tập đoàn Itochu, nắm giữ 35,55% vốn.[4] Trụ sở công ty đặt tại tầng 17 tòa nhà Sunshine60 ở Ikebukuro, Toshima, Tokyo.[5]

Tại cửa hàng có tất cả hàng hóa mà một tiệm tạp hóa bán, như các loại tạp hóa cơ bản, tạp chí, manga, nước ngọt có ga, rượu (VD: sake), nikuman, gà rán, onigiribentō.

Khẩu hiệu chính thức của FamilyMart là "FamilyMart, Where You Are One of the Family" (dịch "FamilyMart, nơi bạn là một phần của gia đình").

Tham khảo

  1. ^ Includes franchise and overseas stores. “地域別店舗数 (2015年4月30日現在)”. FamilyMart. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2015.
  2. ^ Corporate revenue; total chain revenue was JPY 3,009 bn.
  3. ^ “株式の状況”. FamilyMart. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2015.
  4. ^ “Change in Largest Shareholder of FamilyMart Co., Ltd, September 2009”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2013.
  5. ^ "Company Information." FamilyMart. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2010.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới FamilyMart tại Wikimedia Commons
  • Official website (tiếng Nhật)
  • Official website (in Vietnamese)
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến kinh doanh này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Các cửa hàng tiện lợi lớn tại châu Phi
Đông Phi
  • National Oil
Bắc Phi
  • Mini-Brahim
  • On the Run
Nam Phi
  • Sasol
  • Spar
  • Spar Express
  • x
  • t
  • s
Các cửa hàng tiện lợi lớn tại châu Á
Đông Á
Đông Nam Á
Nam Á
  • Spar
  • WHSmith
Tây Á
  • x
  • t
  • s
Các cửa hàng tiện lợi lớn tại châu Âu
Bắc Âu
  • 7-Eleven
  • Bargain Booze
  • Best-One
  • BP Connect
  • Budgens
  • Centra
  • Circle K
  • Co-op Food
  • Costcutter
  • Deli de Luca
  • Happy Shopper
  • Jones Convenience Stores
  • Kwik Save
  • Londis (Ireland)
  • Londis (Anh Quốc)
  • Mace
  • MyWay
  • Narvesen
  • Nisa
  • On the Run
  • One Stop
  • Pressbyrån
  • R-Kioski
  • McColl's
  • Sainsbury's Local
  • Scotmid
  • Spar
  • Tesco Express
  • little Waitrose
  • WHSmith
Nam Âu
Đông Âu
  • Billa
  • Carrefour Express
  • CBA
  • Dixy
  • Eurocash
  • Freshmarket
  • Groszek
  • Magnit
  • Piotr i Paweł
  • Polomarket
  • Pyaterochka
  • Shop & Go
  • Spar
  • Społem
  • Żabka
Tây Âu
  • AH To Go
  • avec.
  • Carrefour City
  • Coop Pronto
  • Franprix
  • k kiosk
  • Marché Plus
  • Migrolino
  • Monoprix
  • On the Run
  • Petit Casino
  • Proxy Delhaize
  • Relay
  • Spar
  • David Sands
  • Jacksons Stores
  • Local Plus
  • Małpka Express
  • Mills
  • Morrisons M Local
  • Somerfield
  • Ugo
  • x
  • t
  • s
Các cửa hàng tiện lợi lớn tại Bắc Mỹ
Canada
Honduras
México
Hoa Kỳ
  • 7-Eleven / Stripes
  • A-Plus
  • ABC
  • Alimentation Couche-Tard
  • Allsup's
  • Amazon Go
  • ampm
  • Tesoro Corporation
    • Giant
    • SuperAmerica
    • USA Gasoline
  • Buc-ee's
  • Byrne Dairy
  • Casey's
  • Cenex
  • Chevron
  • Convenient
  • Cumberland Farms
  • Dairy Barn
  • Dari Mart
  • EG Group
    • Kwik Shop
    • Loaf 'N Jug
    • Quik Stop
    • Smith's Express
    • Tom Thumb
    • Turkey Hill Minit Markets
  • Exxon / Mobil Mart / On the Run
  • GetGo
  • Global
  • GPM Investments
    • Village Pantry
  • Go-Mart
  • High's Dairy Store
  • Jr. Food Mart
  • Jr. Food Stores
  • Kroger Convenience Stores
  • Kum & Go
  • Kwik Fill / Red Apple / Country Fair
  • Kwik Trip / Kwik Star
  • Lawson
  • Love's
  • MAPCO Express
  • Murphy USA
    • QuickChek
  • On the Go
  • Pilot Flying J
  • Plaid Pantry
  • Quality Dairy Company
  • QuikTrip
  • RaceTrac / RaceWay
  • Road Ranger
  • Roady's Truck Stops
  • Royal Farms
  • Rutter's
  • Sheetz
  • Speedway
  • Stewart's Shops
  • Stuckey's
  • Tedeschi
  • Thorntons Inc.
  • Tom's
  • Town Pump
  • TravelCenters of America
    • Minit Mart
  • United Dairy Farmers
  • Wawa
  • Weigel's
  • WHSmith
  • BP Connect
  • CST
  • Getty
  • Mac's
  • Town & Country
  • PDQ Food Stores
  • Uni-Mart
  • UtoteM
  • White Hen
  • Wilco
  • x
  • t
  • s
Các cửa hàng tiện lợi lớn tại châu Đại Dương
Úc
New Zealand
  • Thể loại Thể loại
  • Trang Commons Hình ảnh
  • Danh sách cửa hàng tiện lợi