FK Riteriai

FK Riteriai
Tên đầy đủFutbolo klubas Riteriai
Biệt danhriteriai (knights)
Thành lập2005; 19 năm trước (2005)
SânSân vận động LFF
Sức chứa5.067
PresidentLitva Jan Nevoina
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Litva
2023thứ 10, A lyga
Trang webTrang web của câu lạc bộ

Futbolo klubas Riteriai là một câu lạc bộ bóng đá tương đối mới của Litva, Vilnius. Chơi trong bộ phận ưu tú kể từ năm 2014.

Thành tích

  • A lyga (D1)
vị trí thứ hai (2): 2015, 2016
  • Cúp bóng đá Litva
chung kết (1); 2016

Mùa

Mùa Trình độ Liga Không gian Liên kết ngoài
2010 3. Antra lyga 4. [1]
2011 2. Pirma lyga 4. [2]
2012 2. Pirma lyga 4. [3]
2013 2. Pirma lyga 3. [4]
2014 1. A lyga 4. [5]
2015 1. A lyga 2. [6]
2016 1. A lyga 2. [7]
2017 1. A lyga 3. [8]
2018 1. A lyga 3. [9]
2019 1. A lyga 3. [10]
2020 1. A lyga 6. [11]
2021 1. A lyga 6. [12]
2022 1. A lyga 5. [13]
2023 1. A lyga 10. [14]
2024 2. Pirma lyga . [15]

Đội hình hiện tại

Tính đến 27-1-2024

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Litva Armantas Vitkauskas
Số VT Quốc gia Cầu thủ
15 TV Litva Emil Andriuškevič
17 TV Litva Deimantas Rimpa
39 Nigeria Ebuka Onah

Tham khảo

  1. ^ http://almis.sritis.lt/ltu10lyga2s.html
  2. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2011.html#1lyga
  3. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2012.html#1lyga
  4. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2013.html#1lyga
  5. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2014.html#alyga
  6. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2015.html#alyga
  7. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2016.html#alyga
  8. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2017.html#alyga
  9. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2018.html#alyga
  10. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2019.html#alyga
  11. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2020.html#alyga
  12. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2021.html#alyga
  13. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2022.html#alyga
  14. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#alyga
  15. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#1lyga
  • x
  • t
  • s
A lyga
2023
Mùa giải
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
Giải đấu
Thống kê và
giải thưởng
Khác
  • UEFA Champions League
  • UEFA Europa League
  • alyga.lt